Kết quả Ypiranga(RS) vs Sao Luiz(RS), 05h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2025 » vòng 3

  • Ypiranga(RS) vs Sao Luiz(RS): Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Adailson
  • 9'
    0-1
  • 9'
    0-1
    Matheus da Silva Fortes
  • 12'
    0-1
    Paulo Henrique Gianezini
  • 37'
    0-1
    Rafael Mattos dos Santos
  • 45'
    0-1
    Anderson Recife
  • 71'
    Emerson Galego goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
  • BXH Brazil Campeonato Gaucho
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Ypiranga(RS) vs Sao Luiz(RS): Số liệu thống kê

  • Ypiranga(RS)
    Sao Luiz(RS)
  • 12
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  •  
     
  • 86%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    14%
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 112
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gremio (RS) 4 3 1 0 12 0 12 10 H T T T
2 Internacional RS 4 3 1 0 7 2 5 10 H T T T
3 Juventude 4 3 0 1 5 2 3 9 T B T T
4 Caxias RS 4 2 0 2 5 8 -3 6 T B T B
5 Guarany de Bage 4 1 2 1 3 3 0 5 H H B T
6 Ypiranga(RS) 4 1 2 1 3 4 -1 5 B H H T
7 Brasil de Pelotas 4 1 2 1 3 4 -1 5 H H B T
8 Sao Luiz(RS) 4 1 2 1 4 8 -4 5 T H H B
9 EC Pelotas(RS) 4 1 1 2 3 4 -1 4 H B T B
10 Monsoon FC 4 1 0 3 3 7 -4 3 B T B B
11 Sao Jose PoA RS 4 0 2 2 2 5 -3 2 H H B B
12 Avenida RS 4 0 1 3 1 4 -3 1 B H B B