Kết quả Atletico GO (Youth) vs Ceara (Youth), 01h00 ngày 19/06
Kết quả Atletico GO (Youth) vs Ceara (Youth)
Đối đầu Atletico GO (Youth) vs Ceara (Youth)
Phong độ Atletico GO (Youth) gần đây
Phong độ Ceara (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/06/202401:00
-
Ceara (Youth) 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.10-0.5
0.70O 2.75
1.03U 2.75
0.781
5.00X
4.002
1.53Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.88O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico GO (Youth) vs Ceara (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Atletico GO (Youth) vs Ceara (Youth): Diễn biến chính
-
9'1-0
-
11'2-0
-
17'2-1
-
32'3-1
-
45'3-2
-
79'3-2
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico GO (Youth) vs Ceara (Youth): Số liệu thống kê
-
Atletico GO (Youth)Ceara (Youth)
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút23
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
83Pha tấn công90
-
-
42Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 21 |
4 | Santos (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 |
5 | Bahia (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 19 |
6 | Gremio (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 |
7 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 |
8 | Goias (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 18 |
9 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 |
10 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 |
11 | Ceara (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 27 | -7 | 13 |
13 | America MG (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 |
14 | RB Bragantino Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 |
16 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 8 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 2 | 1 | 8 | 26 | 37 | -11 | 7 |
20 | Internacional RS U20 | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil