Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Botafogo RJ (Youth), 01h00 ngày 26/06
Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Botafogo RJ (Youth)
Đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Botafogo RJ (Youth)
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
Phong độ Botafogo RJ (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 3
1.03U 3
0.781
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense (Youth) vs Botafogo RJ (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Botafogo RJ (Youth): Diễn biến chính
-
16'0-1
Kayke
-
19'Dudu Kogitzki1-1
-
21'Lucca Pimenta2-1
-
31'Emersonn3-1
-
35'Chiqueti4-1
-
36'Dudu Kogitzki5-1
-
89'Lucas Amorim6-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Botafogo RJ (Youth): Số liệu thống kê
-
Atletico Paranaense (Youth)Botafogo RJ (Youth)
-
8Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
13Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
78Pha tấn công50
-
-
57Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 21 |
4 | Santos (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 |
5 | Bahia (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 19 |
6 | Gremio (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 |
7 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 |
8 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 |
9 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 |
10 | Ceara (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 |
11 | Goias (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 27 | -7 | 13 |
13 | America MG (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 |
14 | RB Bragantino Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 |
16 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 8 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 2 | 1 | 8 | 26 | 37 | -11 | 7 |
20 | Internacional RS U20 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil