Kết quả Palmeiras (Youth) vs Gremio (Youth), 01h00 ngày 02/08
Kết quả Palmeiras (Youth) vs Gremio (Youth)
Đối đầu Palmeiras (Youth) vs Gremio (Youth)
Phong độ Palmeiras (Youth) gần đây
Phong độ Gremio (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/08/202401:00
-
Gremio (Youth) 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 3
0.85U 3
0.851
1.44X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras (Youth) vs Gremio (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Palmeiras (Youth) vs Gremio (Youth): Diễn biến chính
-
11'Daniel Silva1-0
-
22'Daniel Silva2-0
-
45'2-1Athos Thawan Miranda da Silva
-
56'Luighi3-1
-
85'Thalys Gomes De Araujo4-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras (Youth) vs Gremio (Youth): Số liệu thống kê
-
Palmeiras (Youth)Gremio (Youth)
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
80Pha tấn công118
-
-
57Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 18 | 12 | 2 | 4 | 42 | 23 | 19 | 38 |
2 | Gremio (Youth) | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 23 | 10 | 37 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 10 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 35 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 21 | 9 | 35 |
5 | Goias (Youth) | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 |
6 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 32 |
8 | Santos (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 40 | 35 | 5 | 28 |
9 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 28 |
10 | Bahia (Youth) | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 23 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 20 | 0 | 23 |
13 | Ceara (Youth) | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 35 | -7 | 23 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 42 | -12 | 21 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 27 | 32 | -5 | 20 |
16 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 5 | 5 | 9 | 42 | 49 | -7 | 20 |
17 | Internacional RS U20 | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 28 | -7 | 19 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 46 | -23 | 18 |
19 | RB Bragantino Youth | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 13 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil