Kết quả RB Bragantino Youth vs Atletico GO (Youth), 01h00 ngày 09/05
Kết quả RB Bragantino Youth vs Atletico GO (Youth)
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Phong độ Atletico GO (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/05/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Bragantino Youth vs Atletico GO (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
RB Bragantino Youth vs Atletico GO (Youth): Diễn biến chính
-
78'Filipe1-0
-
84'1-1Lacerda
-
87'Raoni dos Santos Ramos2-1
-
90'2-2Sandrinho
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
RB Bragantino Youth vs Atletico GO (Youth): Số liệu thống kê
-
RB Bragantino YouthAtletico GO (Youth)
-
14Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
29Tổng cú sút12
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
132Pha tấn công94
-
-
98Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 11 | 9 | 0 | 2 | 26 | 11 | 15 | 27 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 24 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 21 |
4 | Goias (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 21 |
5 | Fortaleza (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 20 |
6 | Santos (Youth) | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 20 | 5 | 19 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 |
8 | Bahia (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 19 |
9 | Gremio (Youth) | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 18 |
10 | Cuiaba (MT) (Youth) | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 |
11 | Ceara (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 |
12 | America MG (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 15 |
13 | RB Bragantino Youth | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 14 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 31 | -10 | 13 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 12 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 11 |
17 | Sao Paulo (Youth) | 12 | 3 | 1 | 8 | 28 | 38 | -10 | 10 |
18 | Atletico GO (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 11 | 1 | 5 | 5 | 15 | 22 | -7 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil