Kết quả ABC RN vs Juventude, 07h30 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2023 » vòng 36

  • ABC RN vs Juventude: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Jadson Alves dos Santos Card changed
  • 12'
    0-0
    Jadson Alves dos Santos
  • 32'
    Thonny Anderson
    0-0
  • 43'
    Romário Guilherme dos Santos
    0-0
  • 45'
    0-0
    Zé Marcos
  • 76'
    Jhonnathan Card changed
    0-0
  • 77'
    Jhonnathan
    0-0
  • 82'
    0-0
    Jean Carlos de Souza Irmer
  • 90'
    0-0
    Kelvi
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • ABC RN vs Juventude: Số liệu thống kê

  • ABC RN
    Juventude
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 438
    Số đường chuyền
    220
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 36 20 8 8 56 28 28 68 T B T T T T
2 Mirassol 36 18 9 9 40 25 15 63 B T T T T H
3 Gremio Novorizontin 36 18 9 9 42 29 13 63 B B T T T B
4 Ceara 36 18 6 12 58 41 17 60 T T B T T T
5 Sport Club do Recife 36 17 9 10 51 36 15 60 B T T B B H
6 Goias 36 16 9 11 51 32 19 57 H T T T T T
7 Operario Ferroviario PR 36 16 8 12 32 30 2 56 T H T B T T
8 America MG 36 14 13 9 47 34 13 55 H H B T B T
9 Vila Nova 36 16 7 13 38 48 -10 55 T B T B B T
10 Coritiba PR 36 14 8 14 39 39 0 50 T T B T B B
11 Amazonas FC 36 13 10 13 30 33 -3 49 T B B B T H
12 Avai FC 36 12 11 13 29 30 -1 47 H B B T B H
13 SC Paysandu Para 36 11 13 12 38 41 -3 46 T H T B T T
14 Botafogo SP 36 10 12 14 32 47 -15 42 H B B T T B
15 Chapecoense SC 36 10 11 15 32 43 -11 41 B T B T B H
16 CRB AL 36 10 9 17 35 44 -9 39 B T B B T B
17 Ponte Preta 36 10 8 18 36 49 -13 38 B B T B B B
18 Ituano SP 36 10 4 22 39 59 -20 34 B B T B B B
19 Brusque FC 36 7 12 17 22 40 -18 33 T B B B B B
20 Guarani SP 36 8 8 20 32 51 -19 32 T T B B B H

Upgrade Team Relegation