Kết quả ABC RN vs Juventude, 07h30 ngày 15/11
Kết quả ABC RN vs Juventude
Nhận định ABC Natal/RN vs Juventude, vòng 36 hạng 2 Brazil 7h30 ngày 15/11/2023
Đối đầu ABC RN vs Juventude
Phong độ ABC RN gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/11/202307:30
-
ABC RN 2 10Juventude 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.85O 2
0.77U 2
0.871
5.50X
3.502
1.60Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.84O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ABC RN vs Juventude
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2023 » vòng 36
-
ABC RN vs Juventude: Diễn biến chính
-
11'0-0Jadson Alves dos Santos Card changed
-
12'0-0Jadson Alves dos Santos
-
32'Thonny Anderson0-0
-
43'Romário Guilherme dos Santos0-0
-
45'0-0Zé Marcos
-
76'Jhonnathan Card changed0-0
-
77'Jhonnathan0-0
-
82'0-0Jean Carlos de Souza Irmer
-
90'0-0Kelvi
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
ABC RN vs Juventude: Số liệu thống kê
-
ABC RNJuventude
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
438Số đường chuyền220
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn1
-
-
6Thử thách4
-
-
79Pha tấn công78
-
-
37Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 63 | B T T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil