Kết quả America MG vs CRB AL, 01h30 ngày 16/06
Kết quả America MG vs CRB AL
Đối đầu America MG vs CRB AL
Phong độ America MG gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.67X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 10
-
America MG vs CRB AL: Diễn biến chính
-
19'0-1
LéoPereira (Assist:Joao Pedro Mendes Santos)
-
35'0-1LéoPereira
-
39'0-1Matheus da Silva Fortes
-
48'Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho (Assist:Fabio Augusto Luciano Da Silva)1-1
-
56'Fabio Augusto Luciano Da Silva (Assist:Martin Benitez)2-1
-
66'2-1Gustavo Henrique Santos
-
87'2-1Joao Pedro Mendes Santos
-
90'Daniel Fortunato Borges2-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
America MGCRB AL
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút3
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài1
-
-
3Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
506Số đường chuyền423
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn3
-
-
13Thử thách7
-
-
121Pha tấn công71
-
-
69Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
6 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 8 | 4 | 18 | T B T H T B |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Ceara | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B H B |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
15 | Amazonas FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | T B T B H T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil