Kết quả America MG vs Ituano SP, 05h00 ngày 13/11
Kết quả America MG vs Ituano SP
Đối đầu America MG vs Ituano SP
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Ituano SP gần đây
-
Thứ tư, Ngày 13/11/202405:00
-
Ituano SP 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.87O 2.5
0.87U 2.5
1.011
1.40X
4.502
7.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Ituano SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
America MG vs Ituano SP: Diễn biến chính
-
15'0-1Ricardo Cesar Dantas da Silva(OW)
-
19'0-1Yann Del Pino Rolim
-
38'0-1Rodrigo Vasconcelos Oliveira
-
41'Nicolas Vichiatto Da Silva (Assist:Fernando Elizari)1-1
-
46'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Brenner Marlos Varanda de Oliveira1-1 -
46'1-1Leozinho
Salatiel -
46'1-1Bruno Xavier
Vinicius Paiva -
53'1-1Bruno Xavier
-
61'Lucas Cavalcante Silva Afonso2-1
-
65'2-2Bruno Xavier (Assist:Yann Del Pino Rolim)
-
66'2-2Gabriel Falcao
Rodrigo Vasconcelos Oliveira -
67'Wallisson Luiz
Alexandre Egea2-2 -
67'Fabio Augusto Luciano Da Silva
Daniel Junior2-2 -
67'Vinicius Santos Silva
Rodriguinho2-2 -
78'2-2Miqueias Cabral Evaristo
Yann Del Pino Rolim -
80'2-2Luiz Gustavo Tavares Conde
-
83'2-2Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola
Thonny Anderson -
85'Moises Lima Magalhaes
Fernando Elizari2-2 -
88'Fabio Augusto Luciano Da Silva (Assist:Lucas Cavalcante Silva Afonso)3-2
-
90'3-2
-
America MG vs Ituano SP: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-5-11Elias Martello Curzel30Nicolas Vichiatto Da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso45Ricardo Cesar Dantas da Silva36Mateus Henrique75Rodriguinho80Daniel Junior5Fernando Elizari8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho16Alexandre Egea9Brenner Marlos Varanda de Oliveira7Vinicius Paiva9Thonny Anderson11Salatiel5Rodrigo Vasconcelos Oliveira10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho8Yann Del Pino Rolim2Marcio Almeida de Oliveira3Luiz Gustavo Tavares Conde4Guilherme Mariano6Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni12Jefferson da Silva Paulino
- Đội hình dự bị
-
44Adyson do Nascimento Soares20Daniel Fortunato Borges33Eder Ferreira Graminho28Fabio Augusto Luciano Da Silva19Felipe Amaral12Jori18Julio Cesar Alves Goncalves88Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo15Moises Lima Magalhaes72Paulo Ricardo Alves Ibelli7Vinicius Santos Silva77Wallisson LuizAlvaro Vieira de Oliveira 19Bruno Xavier 20Claudio de Souza Denilson,Claudinho 15Joao Vitor Xavier de Almeida 18Erik 14Gabriel Falcao 23Leonardo da Silva Cruz Duarte 13Leozinho 22Miqueias Cabral Evaristo 21Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola 17Richard 16Saulo Ferreira Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel BustosMarcio Miranda Freitas Rocha da Silva
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Ituano SP: Số liệu thống kê
-
America MGItuano SP
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
10Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
16Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
558Số đường chuyền286
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
3Cứu thua7
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn5
-
-
17Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
43Long pass20
-
-
94Pha tấn công61
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 63 | B T T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil