Kết quả Avai FC vs Chapecoense SC, 02h00 ngày 10/06
Kết quả Avai FC vs Chapecoense SC
Đối đầu Avai FC vs Chapecoense SC
Phong độ Avai FC gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/06/202402:00
-
Avai FC 30Chapecoense SC 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2
0.70U 2
0.961
1.91X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs Chapecoense SC
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 9
-
Avai FC vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
9'0-0JP Galvao
-
28'0-0Auremir Evangelista dos Santos
-
28'Ze Ricardo0-0
-
44'Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian0-0
-
44'0-0Thomas Jaguaribe Bedinelli
-
50'Joao Paulo da Silva Alves0-0
-
83'0-0Marcinho
-
86'0-0Regis Tosatti Giacomin
-
90'0-0Tarik Michel Kedes Boschetti
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Avai FCChapecoense SC
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
435Số đường chuyền243
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn4
-
-
3Thử thách6
-
-
114Pha tấn công55
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 29 | 15 | 9 | 5 | 35 | 23 | 12 | 54 | T H T T H T |
2 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 23 | 22 | 1 | 41 | T B B T B H |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H B B T B B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 25 | T B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil