Kết quả Botafogo SP vs Goias, 06h00 ngày 10/09
Kết quả Botafogo SP vs Goias
Đối đầu Botafogo SP vs Goias
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/09/202406:00
-
Botafogo SP 31Goias 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.14-0
0.77O 2
1.07U 2
0.811
3.00X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Goias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 25
-
Botafogo SP vs Goias: Diễn biến chính
-
21'Pedro Costa
Matheus Barbosa Teixeira0-0 -
40'0-0Messias Rodrigues da Silva Junior
-
41'Victor Andrade Santos0-0
-
45'Fabio Pizarro Sanches0-0
-
Botafogo SP vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP4-3-31Joao Carlos Heidemann6Patrick de Carvalho Brey4Bernardo Schappo3Fabio Pizarro Sanches2Matheus Costa7Emerson Negueba8Matheus Barbosa Teixeira5Sabit Abdulai11Victor Andrade Santos9Alexandre Jesus10Douglas Baggio de Oliveira Costa7Paulo Baya33Thiago Galhardo do Nascimento Rocha27Jhon Vasquez70Nathan Melo Silva8Rafael Gava88Luiz Henrique Araujo Silva20Jackson Diego Ibraim Fagundes14Lucas Ribeiro Dos Santos37Messias Rodrigues da Silva Junior36Douglas da Silva Teixeira23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
19Bruno Henrique Marques Torres21Carlos Manuel23Felipinho18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira20Gustavo Bochecha16Jean Victor Barros15Joao Costa12Michael Matias Fracaro13Pedro Costa14Raphael Rodrigues Borges17Ronald Camarao22Wallison Nunes SilvaDiego Caito 22Eduardo Nascimento da Silva Junior 99Ian Luccas 25Juninho 50Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo 77Regis Augusto Salmazzo 10Reynaldo 29Rildo Goncalves de Amorim Filho 80Angello Rodriguez 9Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Wellington Aparecido Martins 5Welliton Silva de Azevedo Matheus 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Goias: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPGoias
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
136Số đường chuyền145
-
-
71%Chuyền chính xác72%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn0
-
-
15Ném biên12
-
-
6Thử thách0
-
-
10Long pass14
-
-
29Pha tấn công36
-
-
11Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil