Kết quả Botafogo SP vs Ituano SP, 06h00 ngày 24/10
Kết quả Botafogo SP vs Ituano SP
Đối đầu Botafogo SP vs Ituano SP
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Ituano SP gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202406:00
-
Botafogo SP 1 10Ituano SP 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.14+0.5
0.75O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.20X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Ituano SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Botafogo SP vs Ituano SP: Diễn biến chính
-
30'Carlos Manuel0-0
-
Botafogo SP vs Ituano SP: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP3-4-31Victor Bernardes Andrade e Souza4Bernardo Schappo3Raphael Rodrigues Borges2Ericson da Silva6Jean Victor Barros10Douglas Baggio de Oliveira Costa8Sabit Abdulai5Carlos Manuel11Emerson Negueba9Alexandre Jesus7Victor Andrade Santos11Bruno Xavier9Salatiel7Vinicius Paiva5Joao Vitor Xavier de Almeida8Jose Aldo Soares De Oliveira Filho10Yann Del Pino Rolim2Leonardo da Silva Cruz Duarte3Claudio de Souza Denilson,Claudinho4Guilherme Mariano6Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni12Jefferson da Silva Paulino
- Đội hình dự bị
-
17Alex Sandro Dos Santos Apolinario23Arthur Mosca19Bruno Henrique Marques Torres14Fabio Pizarro Sanches18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira20Gustavo Bochecha15Joao Costa21Jonas Gabriel Da Silva Nunes22Lucas Queiroz Canteiro12Michael Matias Fracaro16Patrick de Carvalho Brey13Thassio Marques Melo da SilvaAlvaro Vieira de Oliveira 19Erik 14Gabriel Falcao 23Joao Carlos 21Leo Oliveira 13Leozinho 22Miqueias Cabral Evaristo 20Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola 17Pedro Libardoni 15Richard 16Rodrigo Vasconcelos Oliveira 18Saulo Ferreira Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaMarcio Miranda Freitas Rocha da Silva
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Ituano SP: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPItuano SP
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút3
-
-
8Sút Phạt5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
122Số đường chuyền146
-
-
65%Chuyền chính xác72%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn1
-
-
13Ném biên12
-
-
2Thử thách0
-
-
9Long pass13
-
-
39Pha tấn công43
-
-
24Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil