Kết quả Botafogo SP vs Santos, 07h30 ngày 20/09
Kết quả Botafogo SP vs Santos
Đối đầu Botafogo SP vs Santos
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202407:30
-
Santos?Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.89O 2
1.00U 2
0.851
3.80X
3.052
1.96Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 27
-
Botafogo SP vs Santos: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Santos: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPSantos
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 26 | 13 | 7 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | B H H H T T |
3 | Vila Nova | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T B T |
4 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
5 | Mirassol | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B H T B H B |
6 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
7 | Avai FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 23 | 21 | 2 | 40 | T B T B B T |
8 | Ceara | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | T T H T B B |
9 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
10 | Goias | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 37 | T B H B T H |
11 | Coritiba PR | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 37 | T T B H B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
14 | Botafogo SP | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | B H T H T B |
15 | Ponte Preta | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | -7 | 29 | H B B H B B |
16 | Chapecoense SC | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T T B |
17 | Ituano SP | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | B T B T T B |
18 | CRB AL | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B B H B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil