Kết quả Chapecoense SC vs Botafogo SP, 03h00 ngày 01/09
Kết quả Chapecoense SC vs Botafogo SP
Đối đầu Chapecoense SC vs Botafogo SP
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202403:00
-
Chapecoense SC 41Botafogo SP 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 1.75
0.80U 1.75
1.081
2.10X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Botafogo SP
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 24
-
Chapecoense SC vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
18'Guilherme Seefeldt Krolow0-0
-
25'Rafael Carvalheira (Assist:Guilherme Seefeldt Krolow)1-0
-
46'Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
Thomas Jaguaribe Bedinelli1-0 -
50'Marcinho1-0
-
53'1-0Joao Costa
Fabio Pizarro Sanches -
54'1-0Patrick de Carvalho Brey
Jean Victor Barros -
57'Mario Sergio
Pedro Henrique Perotti1-0 -
57'Bruno Vinicius Simao Elesbao
Guilherme Seefeldt Krolow1-0 -
68'1-0Douglas Baggio de Oliveira Costa
-
72'1-0Patrick de Carvalho Brey
-
74'1-0Gustavo Bochecha
Douglas Baggio de Oliveira Costa -
76'Leonardo da Silva Vieira1-0
-
80'Marcelinho
Rafael Carvalheira1-0 -
83'1-0Bruno Henrique Marques Torres
Bernardo Schappo -
84'1-0Ronald Camarao
Emerson Negueba -
85'Jenison
Mailton dos Santos de Sa1-0 -
85'1-1Joao Paulo Silveira dos Santos(OW)
-
90'Marcelinho1-1
-
Chapecoense SC vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC4-3-312Leonardo da Silva Vieira6Gianluca Piola Minozzo,Mancha4Joao Paulo Silveira dos Santos33Bruno Leonardo dos Santos Covas98Mailton dos Santos de Sa30Thomas Jaguaribe Bedinelli31Tarik Michel Kedes Boschetti35Guilherme Seefeldt Krolow99Rafael Carvalheira9Pedro Henrique Perotti7Marcinho10Douglas Baggio de Oliveira Costa9Alexandre Jesus11Victor Andrade Santos7Emerson Negueba5Sabit Abdulai8Matheus Barbosa Teixeira6Jean Victor Barros2Matheus Costa3Fabio Pizarro Sanches4Bernardo Schappo1Joao Carlos Heidemann
- Đội hình dự bị
-
5Auremir Evangelista dos Santos22Bruno Vinicius Simao Elesbao37Walter Clar3Eduardo Domachowski10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso91Jenison32Jhonnathan79Marcelinho11Marcelinho89Mario Sergio26Matheus Fernando Cavichioli77Neilton Meira MestzkBruno Henrique Marques Torres 19Carlos Manuel 14Ericson da Silva 13Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira 18Gustavo Bochecha 20Joao Costa 15Patrick de Carvalho Brey 16Ronald Camarao 17Victor Bernardes Andrade e Souza 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCBotafogo SP
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
377Số đường chuyền367
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn6
-
-
14Ném biên16
-
-
7Thử thách6
-
-
45Long pass34
-
-
93Pha tấn công79
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil