Kết quả Chapecoense SC vs Ceara, 04h30 ngày 16/09
Kết quả Chapecoense SC vs Ceara
Đối đầu Chapecoense SC vs Ceara
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202404:30
-
Chapecoense SC 62Ceara 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2
0.96U 2
0.901
3.20X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Ceara
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 26
-
Chapecoense SC vs Ceara: Diễn biến chính
-
39'0-1Gianluca Piola Minozzo,Mancha(OW)
-
43'Mario Sergio0-1
-
45'0-1Lourenco
-
45'Marcinho0-1
-
45'Jhonnathan (Assist:Marcinho)1-1
-
45'Thomas Jaguaribe Bedinelli1-1
-
46'Guilherme Seefeldt Krolow
Thomas Jaguaribe Bedinelli1-1 -
46'Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
Auremir Evangelista dos Santos1-1 -
59'Marcelinho (Assist:Guilherme Seefeldt Krolow)2-1
-
64'2-1Facundo Barcelo Viera
Lucas Rian -
68'Pedro Henrique Perotti
Mario Sergio2-1 -
76'Giovanni Augusto Oliveira Cardoso2-1
-
77'2-1Jorge Recalde
Patrick de Lucca -
82'Vitor Becker
Marcinho2-1 -
82'2-1Lucas Andres Mugni
-
83'Marcelinho2-1
-
87'Marcelinho
Rafael Carvalheira2-1 -
88'2-1Nazario Andrey
Lourenco -
89'2-1Talisson
Eric -
90'Gianluca Piola Minozzo,Mancha2-1
-
Chapecoense SC vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC4-3-312Leonardo da Silva Vieira6Gianluca Piola Minozzo,Mancha32Jhonnathan3Eduardo Domachowski79Marcelinho30Thomas Jaguaribe Bedinelli31Tarik Michel Kedes Boschetti5Auremir Evangelista dos Santos89Mario Sergio99Rafael Carvalheira7Marcinho16Erick Pulga11Aylon Darwin Tavella77Lucas Rian8Patrick de Lucca10Lucas Andres Mugni97Lourenco6Rafael Ramos42Matheus Felipe4David Ricardo Loiola da Silva14Eric1Richard de Oliveira Costa
- Đội hình dự bị
-
37Walter Clar35Guilherme Seefeldt Krolow10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso91Jenison59Buchecha11Marcelinho8Johnath Marlone Azevedo da Silva26Matheus Fernando Cavichioli77Neilton Meira Mestzk9Pedro Henrique Perotti18Kauan Schramm14Vitor BeckerNazario Andrey 98Facundo Barcelo Viera 31Bruno Ferreira Ventura Diniz 94Facundo Castro 7Jean Carlos de Souza Irmer 5Joao Pedro 3Rafinha 18Rai dos Reis Ramos 2Ramon Menezes Roma 40Jorge Recalde 28Talisson 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksEduardo Barroca
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Ceara: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCCeara
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
317Số đường chuyền435
-
-
70%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn7
-
-
16Ném biên30
-
-
1Woodwork1
-
-
10Thử thách3
-
-
27Long pass30
-
-
69Pha tấn công106
-
-
26Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 26 | 13 | 7 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | B H H H T T |
3 | Vila Nova | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T B T |
4 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
5 | Mirassol | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B H T B H B |
6 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
7 | Avai FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 23 | 21 | 2 | 40 | T B T B B T |
8 | Ceara | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | T T H T B B |
9 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
10 | Goias | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 37 | T B H B T H |
11 | Coritiba PR | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 37 | T T B H B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
14 | Botafogo SP | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | B H T H T B |
15 | Ponte Preta | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | -7 | 29 | H B B H B B |
16 | Chapecoense SC | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T T B |
17 | Ituano SP | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | B T B T T B |
18 | CRB AL | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B B H B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil