Kết quả Chapecoense SC vs Operario Ferroviario PR, 07h00 ngày 18/06
Kết quả Chapecoense SC vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Chapecoense SC vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/06/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.80X
2.702
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 11
-
Chapecoense SC vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
43'Marcelo dos Santos,Marcelinho Paraiba0-0
-
61'0-0Willian Estefani Machado
-
72'0-1
Marco Antonio (Assist:Filipe Claudino)
-
74'Guilherme Seefeldt Krolow0-1
-
80'0-1Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
-
83'0-1Filipe Claudino
-
90'0-1Fagner Ironi Daponte,Alemao
-
90'0-1Rodrigo Oliveira Lindoso
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCOperario Ferroviario PR
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
329Số đường chuyền414
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn11
-
-
10Thử thách6
-
-
84Pha tấn công105
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
6 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 8 | 4 | 18 | T B T H T B |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Ceara | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B H B |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
15 | Amazonas FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | T B T B H T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil