Kết quả Coritiba PR vs Avai FC, 07h30 ngày 28/08
Kết quả Coritiba PR vs Avai FC
Đối đầu Coritiba PR vs Avai FC
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/08/202407:30
-
Coritiba PR 11Avai FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2
1.07U 2
0.791
2.05X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.75
0.95U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Avai FC
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 23
-
Coritiba PR vs Avai FC: Diễn biến chính
-
54'0-0Gustavo Vilar dos Santos
-
60'0-0Tiago Pagnussat
-
62'Halisson Bruno Melo dos Santos (Assist:Lucas Ronier)1-0
-
64'1-0Jean Lucas
Gabriel Barros -
64'1-0Jonathan Costa
Tiago Pagnussat -
74'Sebastian Gomez1-0
-
77'1-0Hygor Cleber Garcia Silva
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian -
77'Everton Morelli
Sebastian Gomez1-0 -
77'1-0Ronaldo Henrique Silva
Giovanni Piccolomo -
82'1-0Cassiano Dias Moreira
Vagner Silva de Souza, Vagner Love -
90'Jose Francisco Dos Santos Junior
Matheus Henrique Frizzo1-0 -
90'Matheus Henrique Bianqui
Vinicius Romualdo dos Santos1-0 -
90'Lucas Figueiredo dos Santos
Lucas Ronier1-0
-
Coritiba PR vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-5-172Pedro Luccas Morisco da Silva26Halisson Bruno Melo dos Santos4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia14Thalisson Gabriel16Natanael Moreira Milouski10Matheus Henrique Frizzo36Vinicius Romualdo dos Santos19Sebastian Gomez98Lucas Ronier8Jose Gabriel dos Santos Silva30Robson dos Santos Fernandes11Mauricio Garcez de Jesus9Vagner Silva de Souza, Vagner Love80Gabriel Barros6Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian77Ze Ricardo8Giovanni Piccolomo63Marcos Vinicius Da Silva Santos3Tiago Pagnussat14Gustavo Vilar dos Santos25Natanael Batista Pimenta31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
67Benassi21Brandao7Erick Leonel Castillo Arroyo40Everton Morelli22Lucas Figueiredo dos Santos83Jamerson Santos de Jesus43Jhonny Cardinoti Pedro9Jose Francisco Dos Santos Junior18Matheus Henrique Bianqui5Mauricio de Carvalho Antonio6Rodrigo Silva Nascimento57WesleyAlan Henrique Costa 5Cassiano Dias Moreira 89Felipe Favero 69Gustavo Talles 82Hygor Cleber Garcia Silva 7Jean Lucas 29Jonathan Costa 95Judson Silva Tavares 93Otavio Passos 66Ronaldo Henrique Silva 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRAvai FC
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
25Sút Phạt19
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
387Số đường chuyền445
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn5
-
-
26Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách5
-
-
34Long pass35
-
-
88Pha tấn công145
-
-
45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil