Kết quả CRB AL vs America MG, 02h00 ngày 30/09
Kết quả CRB AL vs America MG
Đối đầu CRB AL vs America MG
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202402:00
-
CRB AL 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2
0.81U 2
0.831
2.70X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs America MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
CRB AL vs America MG: Diễn biến chính
-
5'LéoPereira1-0
-
16'1-1Rodriguinho (Assist:Fabio Augusto Luciano Da Silva)
-
38'Mike dos Santos Nenatarvicius1-1
-
46'Facundo Labandeira Castro
Mike dos Santos Nenatarvicius1-1 -
46'1-1Moises Lima Magalhaes
Wallisson Luiz -
62'1-1Adyson do Nascimento Soares
Fabio Augusto Luciano Da Silva -
62'1-1Mauricio Jonathas
Brenner Marlos Varanda de Oliveira -
64'Chayene Medeiros Oliveira Santos
Geirton Marques Aires1-1 -
69'LéoPereira (Assist:Chayene Medeiros Oliveira Santos)2-1
-
72'2-1Vinicius Santos Silva
Felipe Amaral -
79'Matheus Antunes Ribeiro
Ryan Carlos2-1 -
79'Gustavo Henrique Santos
Wanderson Santos Pereira2-1 -
83'Chayene Medeiros Oliveira Santos2-1
-
85'Matheus Antunes Ribeiro2-1
-
86'2-1Thauan Willians
Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho -
87'Romulo da Silva Machado
Joao Pedro Mendes Santos2-1 -
89'Romulo da Silva Machado2-1
-
CRB AL vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro66Ryan Carlos3Luis Geovanny Segovia Vega37Wanderson Santos Pereira32Hereda8Geirton Marques Aires33Joao Pedro Mendes Santos98Lucas Falcão38LéoPereira9Anselmo Ramon Alves Erculano7Mike dos Santos Nenatarvicius28Fabio Augusto Luciano Da Silva9Brenner Marlos Varanda de Oliveira75Rodriguinho19Felipe Amaral77Wallisson Luiz8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho20Daniel Fortunato Borges45Ricardo Cesar Dantas da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso6Marlon Matheus Lopes do Nascimento1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
-
14Chayene Medeiros Oliveira Santos34Darlisson Pereira da Silva99Getulio26Gustavo Henrique Santos75Kleiton Pego Duarte30Facundo Labandeira Castro35Marco Batistussi2Matheus Antunes Ribeiro16Rai da Silva Pessanha17Romulo da Silva Machado20Vinicius Barata1Vitor Caetano FerreiraAdyson do Nascimento Soares 44Dalberson Ferreira do Amaral 31Eder Ferreira Graminho 33Luiz Flavio Silverio Silva 39Mauricio Jonathas 99Julio Cesar Alves Goncalves 18Mateus Henrique 36Moises Lima Magalhaes 15Nicolas Vichiatto Da Silva 30Thauan Willians 37Vinicius Santos Silva 7Yago Santos 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni PaulistaFabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs America MG: Số liệu thống kê
-
CRB ALAmerica MG
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
14Sút Phạt26
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
403Số đường chuyền377
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
23Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
22Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách11
-
-
40Long pass37
-
-
105Pha tấn công76
-
-
52Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil