Kết quả Goias vs Sport Club do Recife, 07h30 ngày 01/06
Kết quả Goias vs Sport Club do Recife
Đối đầu Goias vs Sport Club do Recife
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202407:30
-
Goias 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 8
-
Goias vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
5'Welliton Silva de Azevedo Matheus1-0
-
26'1-0Christian Ortiz
-
31'1-0Rafael Thyere de Albuquerque Marques
-
31'Marcio Zanardi1-0
-
34'Alexandre de Almeida Silva Junior1-0
-
37'Lucas Ribeiro Dos Santos1-0
-
40'1-0Dalbert Henrique
-
69'Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo2-0
-
88'Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo2-0
-
90'Luiz Henrique Araujo Silva (Assist:Jackson Diego Ibraim Fagundes)3-0
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
GoiasSport Club do Recife
-
9Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài17
-
-
4Cản sút6
-
-
7Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
309Số đường chuyền514
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách7
-
-
53Pha tấn công135
-
-
36Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 27 | 13 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 46 | T T H T H T |
4 | Mirassol | 28 | 13 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 46 | H T B H B T |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 28 | 11 | 11 | 6 | 35 | 22 | 13 | 44 | B B T B T T |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
18 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
19 | CRB AL | 28 | 6 | 9 | 13 | 24 | 33 | -9 | 27 | B B H B B H |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil