Kết quả Gremio Novorizontin vs Avai FC, 07h30 ngày 23/10
Kết quả Gremio Novorizontin vs Avai FC
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Avai FC
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202407:30
-
Avai FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.06O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.75X
3.252
4.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Gremio Novorizontin vs Avai FC: Diễn biến chính
-
5'Altemir Cordeiro Pessoa Neto (Assist:Rodrigo Soares)1-0
-
28'Altemir Cordeiro Pessoa Neto (Assist:Lucas Cardoso Moreira)2-0
-
34'2-0Giovanni Piccolomo
-
34'Patrick2-0
-
59'Willian Roberto de Farias
Rodrigo Soares2-0 -
62'Oscar Ruiz
Lucas Cardoso Moreira2-0 -
62'Eduardo Jacinto De Biasi2-0
-
68'2-0William de Oliveira Pottker
Rodrigo -
68'2-0Kevin Peterson Dos Santos Silva
Marcos Vinicius Da Silva Santos -
72'Dantas
Eduardo Jacinto De Biasi2-0 -
74'2-0Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Hygor Cleber Garcia Silva -
81'2-0Andrey
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian -
81'2-0Pedrinho
Luis Gaspar -
87'Danilo Carvalho Barcelos
Marlon Adriano Prezotti2-0 -
88'Leo Tocantins
Altemir Cordeiro Pessoa Neto2-0 -
90'2-0Gustavo Vilar dos Santos
-
Gremio Novorizontin vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-393Jordi Martins Almeida4Patrick3Rafael Ferreira Donato25Luis Fellipe Campos Doria16Reverson Valuarth Paiva Silva28Marlon Adriano Prezotti21Eduardo Jacinto De Biasi2Rodrigo Soares30Wagner da Silva Souza, Waguininho9Altemir Cordeiro Pessoa Neto99Lucas Cardoso Moreira7Hygor Cleber Garcia Silva77Ze Ricardo72Rodrigo6Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian8Giovanni Piccolomo20Luis Gaspar63Marcos Vinicius Da Silva Santos14Gustavo Vilar dos Santos3Tiago Pagnussat33Mario Sergio Valerio31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
1Airton Moraes Michellon14Danilo Carvalho Barcelos26Dantas77Fabricio Daniel de Souza29Isack Gabriel19Leo Tocantins23Marcelo Dal Soler17Oscar Ruiz6Pedro Balotelli22Raul Prata39Miguel Contiero8Willian Roberto de FariasAndrey 78Jonathan Costa 95Judson Silva Tavares 93Kevin Peterson Dos Santos Silva 2Mauricio Garcez de Jesus 11Otavio Passos 66Pedrinho 27Pedro Henrique de Castro Silva 21Roberto Pinheiro da Rosa 4Ronaldo Henrique Silva 28Vagner Silva de Souza, Vagner Love 9William de Oliveira Pottker 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinAvai FC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt16
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
269Số đường chuyền549
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
0Đánh chặn4
-
-
20Ném biên32
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách4
-
-
38Long pass47
-
-
76Pha tấn công118
-
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil