Kết quả Gremio Novorizontin vs Brusque FC, 05h00 ngày 18/09
Kết quả Gremio Novorizontin vs Brusque FC
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Brusque FC
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202405:00
-
Brusque FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2
0.95U 2
0.931
1.57X
3.502
6.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Brusque FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 27
-
Gremio Novorizontin vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
39'0-0Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
-
40'Rafael Ferreira Donato1-0
-
45'Patrick1-0
-
46'Marlon Adriano Prezotti
Geovane Batista de Faria1-0 -
46'Danilo Carvalho Barcelos
Leo Tocantins1-0 -
59'1-0Lucas Baptista Felix,Dentinho
-
65'1-0Osman de Menezes Venancio
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin -
66'1-0Agustin Gonzalez
Guilherme de Queiroz Goncalves -
76'Lucas Cardoso Moreira
Fabricio Daniel de Souza1-0 -
78'1-0Diego Barbosa Tavares
Paulinho -
79'1-0Madison Araujo
Jhan Torres -
81'Igor Marques
Rodrigo Soares1-0 -
88'1-0Paulo de Souza Junior,Keke
Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar -
89'Reverson Valuarth Paiva Silva
Pablo Dyego Da Silva Rosa1-0 -
90'Marlon Adriano Prezotti1-0
-
Gremio Novorizontin vs Brusque FC: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-393Jordi Martins Almeida4Patrick37Cesar Henrique Martins3Rafael Ferreira Donato19Leo Tocantins21Eduardo Jacinto De Biasi5Geovane Batista de Faria2Rodrigo Soares70Pablo Dyego Da Silva Rosa77Fabricio Daniel de Souza7Rodolfo Jose da Silva Bardella27Diego Mathias de Almeida17Guilherme de Queiroz Goncalves94Paulinho, Paulo Roberto Moccelin5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar28Paulinho10Lucas Baptista Felix,Dentinho15Ronei Gebing3Ianson Acosta Soares4Wallace Reis da Silva16Jhan Torres1Matheus Nogueira da Silva
- Đội hình dự bị
-
1Airton Moraes Michellon14Danilo Carvalho Barcelos26Dantas31Igor Marques99Lucas Cardoso Moreira12Lucas Pereira Ribeiro de Souza28Marlon Adriano Prezotti6Pedro Balotelli22Raul Prata33Renato Palm da Silveira16Reverson Valuarth Paiva Silva15Eduardo Marcelo Rodrigues NunesDiego Barbosa Tavares 11Dionisio Pereira de Souza 7Gabriel Pinheiro 12Georgemy Goncalves 35Agustin Gonzalez 14Paulo de Souza Junior,Keke 18Gabriel Lima 6Lorran 30Madison Araujo 33Matias Ocampo 77Osman de Menezes Venancio 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaLuan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinBrusque FC
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt21
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
369Số đường chuyền359
-
-
71%Chuyền chính xác68%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn1
-
-
35Ném biên27
-
-
5Thử thách9
-
-
30Long pass34
-
-
96Pha tấn công71
-
-
46Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | T H T T H T |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | H B B T B B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil