Kết quả Gremio Novorizontin vs Santos, 07h00 ngày 08/06
Kết quả Gremio Novorizontin vs Santos
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Santos
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2
0.75U 2
0.891
2.62X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 9
-
Gremio Novorizontin vs Santos: Diễn biến chính
-
21'Fabricio Daniel de Souza (Assist:Paulo Vitor)1-0
-
48'1-1
Diego Pituca (Assist:Patrick Bezerra Do Nascimento)
-
52'Reverson Valuarth Paiva Silva (Assist:Geovane Batista de Faria)2-1
-
72'Lucca Borges De Brito2-1
-
82'2-1Hayner William Monjardim Cordeiro
-
82'Rafael Ferreira Donato (Assist:Lucca Borges De Brito)3-1
-
89'Geovane Batista de Faria3-1
-
90'Patrick Marcos de Sousa Freita3-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Santos: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinSantos
-
3Phạt góc1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
9Sút Phạt20
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
293Số đường chuyền652
-
-
20Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn6
-
-
9Thử thách9
-
-
80Pha tấn công143
-
-
22Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
6 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 8 | 4 | 18 | T B T H T B |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Ceara | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B H B |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
15 | Amazonas FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | T B T B H T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil