Kết quả Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 12/10
Kết quả Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202404:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2
0.92U 2
0.731
2.20X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
18'0-0Wellington Alves da Silva
-
37'Patrick0-0
-
38'0-1Chico (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
-
42'0-2Gustavo Coutinho (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
-
46'Fabricio Daniel de Souza
Pablo Dyego Da Silva Rosa0-2 -
46'Lucca Borges De Brito
Patrick0-2 -
53'0-2Felipe Bezerra Rodrigues
-
53'Wagner da Silva Souza, Waguininho0-2
-
58'Marlon Adriano Prezotti1-2
-
61'1-2Rafael Thyere de Albuquerque Marques
-
70'1-2Julian Fernandez
Christian Ortiz -
70'1-2Chrystian Barletta
Wellington Alves da Silva -
73'Igor Marques
Rodrigo Soares1-2 -
73'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
Marlon Adriano Prezotti1-2 -
79'1-3Chrystian Barletta (Assist:Gustavo Coutinho)
-
80'Oscar Ruiz
Lucca Borges De Brito1-3 -
85'1-3Luciano Castan da Silva
Felipe Bezerra Rodrigues -
86'1-3Pedrinho
Fabricio Dominguez -
86'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes1-3
-
87'1-3Pedrinho
-
90'1-3Lenny Ivo Lobato Romanelli
Gustavo Coutinho
-
Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-393Jordi Martins Almeida4Patrick3Rafael Ferreira Donato25Luis Fellipe Campos Doria16Reverson Valuarth Paiva Silva28Marlon Adriano Prezotti21Eduardo Jacinto De Biasi2Rodrigo Soares30Wagner da Silva Souza, Waguininho9Altemir Cordeiro Pessoa Neto70Pablo Dyego Da Silva Rosa9Gustavo Coutinho94Felipe Bezerra Rodrigues8Fabricio Dominguez19Lucas Rafael Araujo Lima59Christian Ortiz18Wellington Alves da Silva20Leonel Di Placido15Rafael Thyere de Albuquerque Marques44Chico29Dalbert Henrique22Caique
- Đội hình dự bị
-
1Airton Moraes Michellon14Danilo Carvalho Barcelos26Dantas77Fabricio Daniel de Souza31Igor Marques99Lucas Cardoso Moreira11Lucca Borges De Brito23Marcelo Dal Soler17Oscar Ruiz22Raul Prata33Renato Palm da Silveira15Eduardo Marcelo Rodrigues NunesAlisson Agostinho Cassiano da Silva 12Allyson Aires dos Santos 2Chrystian Barletta 30Dieguinho Costa 38Fabio Goncalves, Fabinho 7Fabio Matheus Ribeiro Lima 47Andre 6Julian Fernandez 5Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Luciano Castan da Silva 40Pedrinho 17Thiago Couto Wenceslau 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaEnderson Alves Moreira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinSport Club do Recife
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút0
-
-
21Sút Phạt22
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
397Số đường chuyền288
-
-
73%Chuyền chính xác57%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
7Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn6
-
-
34Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách6
-
-
29Long pass28
-
-
115Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil