Kết quả Guarani SP vs Coritiba PR, 07h30 ngày 04/09
Kết quả Guarani SP vs Coritiba PR
Đối đầu Guarani SP vs Coritiba PR
Phong độ Guarani SP gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/09/202407:30
-
Coritiba PR 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2
1.03U 2
0.851
2.42X
2.982
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 24
-
Guarani SP vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
42'Joao Victor (Assist:Luan Dias)1-0
-
45'1-0Jose Gabriel dos Santos Silva
-
46'1-0Jose Francisco Dos Santos Junior
Jose Gabriel dos Santos Silva -
49'1-1Matheus Henrique Frizzo (Assist:Natanael Moreira Milouski)
-
51'Gabriel Bispo dos Santos (Assist:Jefferson Junio da Silva)2-1
-
62'Marlon Douglas De Sales Silva
Airton Moises2-1 -
75'Lohan do Santos Freire
Caio Henrique da Silva Dantas2-1 -
75'Anderson Leite Morais
Luan Dias2-1 -
78'2-1Jamerson Santos de Jesus
Thalisson Gabriel -
78'2-1Lucas Figueiredo dos Santos
Matheus Henrique Frizzo -
86'Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Matheus Bueno Batista2-1 -
86'Heitor Rodrigues da Fonseca
Joao Victor2-1 -
89'2-1Wesley
Lucas Ronier -
89'2-1Josue Filipe Soares Pesqueira
Robson dos Santos Fernandes
-
Guarani SP vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Guarani SP4-3-389Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho17Jefferson Junio da Silva13Matheus Salustiano Pires23Douglas Silva Bacelar28Guilherme Augusto Pacheco10Luan Dias18Matheus Bueno Batista33Gabriel Bispo dos Santos30Airton Moises99Caio Henrique da Silva Dantas19Joao Victor98Lucas Ronier30Robson dos Santos Fernandes8Jose Gabriel dos Santos Silva40Everton Morelli36Vinicius Romualdo dos Santos10Matheus Henrique Frizzo16Natanael Moreira Milouski14Thalisson Gabriel4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia26Halisson Bruno Melo dos Santos72Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
5Anderson Leite Morais4Bruno Felipe de Oliveira6Emerson2Heitor Rodrigues da Fonseca39Lohan do Santos Freire12Lucas Adell8Marlon Douglas De Sales Silva77Marlon Maranhao1Jose Guilherme Guidolin Pegorari47Pierre Wagner Oliveira dos Santos20Reinaldo29Yan HenriqueBenassi 67Brandao 21Erick Leonel Castillo Arroyo 7Lucas Figueiredo dos Santos 22Geovane Meurer 38Jamerson Santos de Jesus 83Jhonny Cardinoti Pedro 43Josue Filipe Soares Pesqueira 27Jose Francisco Dos Santos Junior 9Matheus Henrique Bianqui 18Mauricio de Carvalho Antonio 5Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Umberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Guarani SPCoritiba PR
-
9Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
313Số đường chuyền576
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
1Đánh chặn4
-
-
18Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách4
-
-
29Long pass40
-
-
66Pha tấn công126
-
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil