Kết quả Ituano SP vs Sport Club do Recife, 05h00 ngày 16/05
Kết quả Ituano SP vs Sport Club do Recife
Đối đầu Ituano SP vs Sport Club do Recife
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202405:00
-
Ituano SP 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.91O 2
0.84U 2
1.041
3.75X
2.872
2.00Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ituano SP vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 5
-
Ituano SP vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
20'Eduardo Person Goal Disallowed0-0
-
29'Eduardo Jose Diniz Costa0-0
-
69'Vinicius Paiva (Assist:Thonny Anderson)1-0
-
73'Leo Oliveira1-0
-
74'Eduardo Luiz Person1-0
-
83'Miqueias Cabral Evaristo1-0
-
90'Leonardo da Silva Cruz Duarte1-0
-
90'1-0Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ituano SP vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Ituano SPSport Club do Recife
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài16
-
-
10Sút Phạt11
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
222Số đường chuyền519
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
16Đánh chặn10
-
-
7Thử thách6
-
-
53Pha tấn công138
-
-
35Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil