Kết quả Mirassol vs Amazonas FC, 04h00 ngày 15/09
Kết quả Mirassol vs Amazonas FC
Đối đầu Mirassol vs Amazonas FC
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202404:00
-
Mirassol 10Amazonas FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2
0.85U 2
0.781
1.80X
3.102
4.33Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Amazonas FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 26
-
Mirassol vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
21'0-0Erick
-
59'Leonardo Gamalho de Souza
Isaque Elias Brito0-0 -
62'0-0Cauan Barros
-
67'0-0Diego Torres
-
71'Iury Lirio Freitas de Castilho
Francisco Hyun Sol Kim, Chico0-0 -
71'0-0Jorge Jimenez
Erick -
72'0-0Rafael Tavares
Diego Torres -
78'0-0Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Luiz Ricardo Alves, Sassa -
80'Bruno Matias dos Santos
Antonio Francisco Moura Neto0-0 -
80'Alex da Silva
Lucas Ramon Batista Silva0-0 -
81'Jose Carlos Cracco Neto,Zeca0-0
-
86'0-0Douglas Santos
Matheus Serafim -
87'0-0Igor Bolt
Sebastiao Enio Santos de Almeida -
90'Bruno Matias dos Santos Goal Disallowed0-0
-
Mirassol vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-1-3-223Alex Roberto Santana Rafael37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca4Luiz Otavio34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva100Antonio Francisco Moura Neto14Isaque Elias Brito10Francisco Hyun Sol Kim, Chico8Daniel de Oliveira Sertanejo7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre26Sebastiao Enio Santos de Almeida99Luiz Ricardo Alves, Sassa11Matheus Serafim15Cauan Barros7Erick8Diego Torres2Tiago Coelho Andrade14Ivan Alvarino4Matheus Dos Santos Miranda6Fabiano12Marcao
- Đội hình dự bị
-
2Alex da Silva16Bruno Matias dos Santos29Cristian Renato77Iury Lirio Freitas de Castilho20Joao Pedro99Leonardo Gamalho de Souza3Lucas Gazal98Marquinhos90Thomazella30Felipe Valdivia1Vanderlei Farias da Silva31Jose Mario de Bona, Ze MarioBruno Ferreira Bonfim Dentinho 9Douglas Santos 25Fabian Volpi 1Guilherme Xavier 17Igor Bolt 13Jorge Jimenez 5Luis Felipe Rabelo Costa 20Rafael Tavares 10Renan Santos de Castro 21Sidcley Ferreira Pereira 16Thiago Spice 3William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
MirassolAmazonas FC
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
17Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
391Số đường chuyền473
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn3
-
-
13Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
9Thử thách7
-
-
28Long pass32
-
-
98Pha tấn công92
-
-
47Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil