Kết quả Operario Ferroviario PR vs Guarani SP, 05h00 ngày 25/09
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Guarani SP
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Guarani SP
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202405:00
-
Guarani SP 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 1.75
1.01U 1.75
0.851
2.00X
2.752
4.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.38O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Guarani SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Operario Ferroviario PR vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
10'Daniel Alves de Lima
Vinicius Alessandro Mingotti0-0 -
38'0-0Pierre Wagner Oliveira dos Santos
-
38'Daniel Alves de Lima0-0
-
54'Gabriel Feliciano
Anderson Ferreira da Silva,Para0-0 -
64'0-0Luan Dias
-
64'Gabriel Boschilia1-0
-
67'Gabriel Boschilia1-0
-
67'1-0Marcelo Antonio de Oliveira
Marlon Maranhao -
67'1-0Heitor Rodrigues da Fonseca
Guilherme Augusto Pacheco -
70'1-0Matheus Salustiano Pires
-
71'1-0
-
72'Rodrigo Oliveira Lindoso
Vinicius Diniz1-0 -
73'Felipe Augusto
Gabriel Boschilia1-0 -
73'Jacy Maranhao Oliveira
Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio1-0 -
78'1-0Jefferson Junio da Silva
Emerson -
78'1-0Reinaldo
Joao Victor -
78'1-0Anderson Leite Morais
Pierre Wagner Oliveira dos Santos -
90'1-0
-
90'1-0Caio Henrique da Silva Dantas
-
90'1-0Reinaldo
-
Operario Ferroviario PR vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-4-291Gabriel Mesquita6Anderson Ferreira da Silva,Para30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo3Allan Godoi Santos72Thales Bento Oleques8Vinicius Diniz5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio31Ronald Santanna Rodrigues16Gabriel Boschilia7Rodrigo Rodrigues9Vinicius Alessandro Mingotti99Caio Henrique da Silva Dantas10Luan Dias19Joao Victor77Marlon Maranhao18Matheus Bueno Batista47Pierre Wagner Oliveira dos Santos28Guilherme Augusto Pacheco12Lucas Adell13Matheus Salustiano Pires6Emerson1Jose Guilherme Guidolin Pegorari
- Đội hình dự bị
-
14Borech99Daniel Alves de Lima17Erik Bessa11Felipe Augusto27Gabriel Feliciano55Jacy Maranhao Oliveira51Guilherme Lopes10Marco Antonio2Santiago Ocampos19Rodrigo Oliveira Lindoso90Ronaldo Henrique Ferreira da SilvaAnderson Leite Morais 5Douglas Borges 31Estevao Barreto de Oliveira 11Gabriel Bispo dos Santos 33Heitor Rodrigues da Fonseca 2Jefferson Junio da Silva 17Lohan do Santos Freire 39Marcelo Antonio de Oliveira 14Reinaldo 20Rene Ferreira dos Santos 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRGuarani SP
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
15Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
331Số đường chuyền419
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua8
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn6
-
-
28Ném biên20
-
-
11Thử thách7
-
-
14Long pass20
-
-
110Pha tấn công79
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil