Kết quả Ponte Preta vs Botafogo SP, 03h00 ngày 06/10
Kết quả Ponte Preta vs Botafogo SP
Đối đầu Ponte Preta vs Botafogo SP
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202403:00
-
Ponte Preta 6 11Botafogo SP 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2
0.75U 2
0.891
2.20X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Botafogo SP
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
Ponte Preta vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
5'Mateus0-0
-
9'Gabriel Novaes (Assist:Iago Angelo Dias)1-0
-
13'Emerson dos Santos da Luz1-0
-
19'Nilson Barbosa Nascimento Junior
Castro1-0 -
28'Vinicius Santos1-0
-
29'Nilson Barbosa Nascimento Junior1-0
-
38'Gabriel Novaes Goal Disallowed1-0
-
46'1-0Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira
Fabio Pizarro Sanches -
46'1-0Bruno Henrique Marques Torres
Alexandre Jesus -
47'1-0Felipinho
Sabit Abdulai -
51'1-0Gustavo Bochecha
-
52'Emerson Raymundo Santos Moreno1-0
-
52'1-0Douglas Baggio de Oliveira Costa
-
63'1-0Alex Sandro Dos Santos Apolinario
Gustavo Bochecha -
68'Hudson
Emerson dos Santos da Luz1-0 -
74'Mateus1-0
-
75'Sergio Raphael dos Anjos
Everton Sidnei De Brito1-0 -
82'1-0Emerson Negueba
Ericson da Silva -
85'1-0Bruno Henrique Marques Torres
-
Ponte Preta vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Ponte Preta4-3-31Pedro Henrique Rocha da Silva14Luiz Felipe Oliveira de Paula15Castro4Mateus20Joao Gabriel7Vinicius Santos8Emerson dos Santos da Luz18Emerson Raymundo Santos Moreno29Everton Sidnei De Brito35Gabriel Novaes11Iago Angelo Dias10Douglas Baggio de Oliveira Costa9Alexandre Jesus11Victor Andrade Santos2Pedro Costa7Sabit Abdulai8Gustavo Bochecha6Jean Victor Barros5Ericson da Silva3Fabio Pizarro Sanches4Bernardo Schappo1Joao Carlos Heidemann
- Đội hình dự bị
-
10Elvis Vieira Araujo70Guilherme Maciel Dantas80Hudson2Igor Inocencio de Oliveira77Matheus Regis44Nilson Barbosa Nascimento Junior21Ramon Rodrigo de Carvalho19Jose Renato da Silva Junior33Gabriel Adolfo Risso Patron6Sergio Raphael dos Anjos12Willian AssmannAlex Sandro Dos Santos Apolinario 21Bruno Henrique Marques Torres 19Carlos Manuel 17Felipinho 20Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira 18Joao Costa 15Michael Matias Fracaro 12Emerson Negueba 22Patrick de Carvalho Brey 16Raphael Rodrigues Borges 14Thassio Marques Melo da Silva 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Helio dos AnjosAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaBotafogo SP
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt26
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
217Số đường chuyền374
-
-
57%Chuyền chính xác78%
-
-
22Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn2
-
-
21Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
15Long pass19
-
-
58Pha tấn công93
-
-
19Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil