Kết quả Ponte Preta vs Brusque FC, 05h00 ngày 24/10
Kết quả Ponte Preta vs Brusque FC
Đối đầu Ponte Preta vs Brusque FC
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202405:00
-
Ponte Preta 32Brusque FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
1.04U 2
0.821
2.00X
2.872
3.75Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Brusque FC
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Ponte Preta vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
31'0-0Diego Barbosa Tavares
-
32'Luiz Felipe Oliveira de Paula0-0
-
45'Gabriel Novaes0-0
-
46'Igor Inocencio de Oliveira
Luiz Felipe Oliveira de Paula0-0 -
46'0-0Ronei Gebing
Mateus Cardoso Francisco -
54'0-0Jhan Torres
-
56'Gabriel Novaes (Assist:Elvis Vieira Araujo)1-0
-
57'Everton Sidnei De Brito
Vinicius Santos1-0 -
58'1-0Marcos Vinicius Serrato
-
62'Mateus Ferreira da Silva
Joilson de Jesus Cardoso1-0 -
62'1-0Dionisio Pereira de Souza
Marcos Vinicius Serrato -
62'Matheus Regis
Iago Angelo Dias1-0 -
62'1-0Luiz Henrique De Oliveira
Paulinho -
70'1-0Jhemerson
Diego Barbosa Tavares -
78'Jose Renato da Silva Junior
Gabriel Novaes1-0 -
79'1-0Cauari
Jhan Torres -
84'Jose Renato da Silva Junior (Assist:Elvis Vieira Araujo)2-0
-
90'Luan Fernandes Ribeiro2-0
-
Ponte Preta vs Brusque FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ponte Preta4-3-330Luan Fernandes Ribeiro33Gabriel Adolfo Risso Patron44Nilson Barbosa Nascimento Junior13Joilson de Jesus Cardoso14Luiz Felipe Oliveira de Paula10Elvis Vieira Araujo8Emerson dos Santos da Luz15Castro7Vinicius Santos35Gabriel Novaes11Iago Angelo Dias11Diego Barbosa Tavares17Guilherme de Queiroz Goncalves5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar28Paulinho19Marcos Vinicius Serrato14Agustin Gonzalez97Mateus Cardoso Francisco3Ianson Acosta Soares4Wallace Reis da Silva16Jhan Torres1Matheus Nogueira da Silva
- Đội hình dự bị
-
29Everton Sidnei De Brito70Guilherme Maciel Dantas23Luis Haquin2Igor Inocencio de Oliveira4Mateus Ferreira da Silva77Matheus Regis21Ramon Rodrigo de Carvalho19Jose Renato da Silva Junior6Sergio Raphael dos Anjos20Joao Gabriel12Willian AssmannCauari 70Dionisio Pereira de Souza 7Gabriel Pinheiro 12Georgemy Goncalves 35Jhemerson 8Lorran 30Luiz Henrique De Oliveira 21Madison Araujo 33Marcelo Nunes 26Robinho 99Ronei Gebing 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Helio dos AnjosLuan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaBrusque FC
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt20
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
272Số đường chuyền419
-
-
71%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn3
-
-
24Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách3
-
-
18Long pass15
-
-
78Pha tấn công98
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil