Kết quả Ponte Preta vs Chapecoense SC, 07h30 ngày 10/09
Kết quả Ponte Preta vs Chapecoense SC
Đối đầu Ponte Preta vs Chapecoense SC
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/09/202407:30
-
Ponte Preta 3 10Chapecoense SC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
0.91U 2
0.951
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Chapecoense SC
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 25
-
Ponte Preta vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
24'0-0Joao Paulo Silveira dos Santos
-
26'Mateus0-0
-
37'0-1Joao Paulo Silveira dos Santos (Assist:Mailton dos Santos de Sa)
-
46'Ramon Rodrigo de Carvalho
Iago Angelo Dias0-1 -
46'Heitor Roca
Gabriel Adolfo Risso Patron0-1 -
55'Guilherme Maciel Dantas
Ramon Rodrigo de Carvalho0-1 -
62'0-1Mailton dos Santos de Sa
-
66'0-1Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
Thomas Jaguaribe Bedinelli -
69'Sergio Raphael dos Anjos0-1
-
69'0-1Joao Paulo Silveira dos Santos Penalty awarded
-
71'0-1Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
-
73'Guilherme Maciel Dantas0-1
-
73'0-1Eduardo Domachowski
Joao Paulo Silveira dos Santos -
73'0-1Marcelinho
Mailton dos Santos de Sa -
77'Matheus Regis
Vinicius Santos0-1 -
80'0-1Bruno Vinicius Simao Elesbao
Bruno Leonardo dos Santos Covas -
85'Kaue
Jose Renato da Silva Junior0-1 -
88'0-2Mario Sergio
-
89'0-2Buchecha
Tarik Michel Kedes Boschetti -
90'Igor Inocencio de Oliveira0-2
-
90'0-2Pedro Henrique Perotti
Mario Sergio
-
Ponte Preta vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Ponte Preta4-3-31Pedro Henrique Rocha da Silva33Gabriel Adolfo Risso Patron6Sergio Raphael dos Anjos4Mateus2Igor Inocencio de Oliveira7Vinicius Santos15Castro80Hudson19Jose Renato da Silva Junior35Gabriel Novaes11Iago Angelo Dias7Marcinho99Rafael Carvalheira89Mario Sergio5Auremir Evangelista dos Santos31Tarik Michel Kedes Boschetti30Thomas Jaguaribe Bedinelli98Mailton dos Santos de Sa33Bruno Leonardo dos Santos Covas4Joao Paulo Silveira dos Santos6Gianluca Piola Minozzo,Mancha12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
3Edson Rogerio Gomes de Moraes Junior8Emerson dos Santos da Luz70Guilherme Maciel Dantas5Heitor Roca13Joilson de Jesus Cardoso22Kaue14Luiz Felipe Oliveira de Paula77Matheus Regis21Ramon Rodrigo de Carvalho98Venicius Cascais12Willian AssmannBruno Vinicius Simao Elesbao 22Walter Clar 37Eduardo Domachowski 3Giovanni Augusto Oliveira Cardoso 10Jenison 91Buchecha 59Marcelinho 79Marcelinho 11Matheus Fernando Cavichioli 26Neilton Meira Mestzk 77Pedro Henrique Perotti 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Helio dos AnjosArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaChapecoense SC
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút5
-
-
12Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
352Số đường chuyền375
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn6
-
-
29Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách9
-
-
22Long pass15
-
-
74Pha tấn công53
-
-
38Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil