Kết quả Ponte Preta vs Gremio Novorizontin, 03h00 ngày 16/06
Kết quả Ponte Preta vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Ponte Preta vs Gremio Novorizontin
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.45X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 10
-
Ponte Preta vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
13'0-0Luis Fellipe Campos Doria, Luisao
-
19'Gabriel Adolfo Risso Patron0-0
-
22'0-0Patrick Card changed
-
23'0-0Patrick Marcos de Sousa Freita
-
34'Gabriel Novaes1-0
-
39'1-0Willian Roberto de Farias
-
44'Elvis Vieira Araujo1-0
-
45'Castro1-0
-
45'Emerson Eduardo Dos Santos Machado1-0
-
51'1-0Rodrigo Soares
-
69'1-0Paulo Vitor
-
70'1-0Eduardo Jacinto De Biasi
-
75'Gabriel Novaes1-0
-
83'1-0Danilo Carvalho Barcelos
-
86'1-0Geovane Batista de Faria
-
90'Jose Renato da Silva Junior1-0
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaGremio Novorizontin
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt20
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
359Số đường chuyền244
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn5
-
-
10Thử thách2
-
-
81Pha tấn công75
-
-
35Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
6 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 8 | 4 | 18 | T B T H T B |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Ceara | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B H B |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
15 | Amazonas FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | T B T B H T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil