Kết quả Ponte Preta vs Operario Ferroviario PR, 07h30 ngày 24/08
Kết quả Ponte Preta vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Ponte Preta vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202407:30
-
Ponte Preta 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2
0.75U 2
0.891
2.20X
2.912
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.22O 0.75
0.82U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 23
-
Ponte Preta vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
65'Ramon Rodrigo de Carvalho
Emerson dos Santos da Luz0-0 -
65'Iago Angelo Dias
Everton Sidnei De Brito0-0 -
65'Matheus Regis
Gabriel Novaes0-0 -
68'Mateus0-0
-
68'0-0Emaxwell Souza de Lima
Felipe Augusto -
72'0-0Pedro Lucas
Gabriel Boschilia -
72'0-0Daniel Alves de Lima
Vinicius Alessandro Mingotti -
74'0-1Daniel Alves de Lima (Assist:Pedro Lucas)
-
77'Joao Gabriel
Thomas Luciano0-1 -
79'Jose Renato da Silva Junior
Jeferson Marinho dos Santos0-1 -
84'0-1Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
Jacy Maranhao Oliveira -
84'0-1Sávio
Thales Bento Oleques -
87'0-1Rodrigo Rodrigues
-
90'Joao Gabriel0-1
-
90'Jose Renato da Silva Junior0-1
-
Ponte Preta vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Ponte Preta4-3-31Pedro Henrique Rocha da Silva33Gabriel Adolfo Risso Patron6Sergio Raphael dos Anjos4Mateus58Thomas Luciano10Elvis Vieira Araujo8Emerson dos Santos da Luz15Castro35Gabriel Novaes9Jeferson Marinho dos Santos29Everton Sidnei De Brito11Felipe Augusto9Vinicius Alessandro Mingotti7Rodrigo Rodrigues5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio55Jacy Maranhao Oliveira16Gabriel Boschilia72Thales Bento Oleques21Fagner Ironi Daponte,Alemao4Willian Estefani Machado13Lucas Hipolito1Rafael de Carvalho Santos
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Santos18Emerson Raymundo Santos Moreno80Hudson11Iago Angelo Dias16Jean Carlos13Joilson de Jesus Cardoso77Matheus Regis21Ramon Rodrigo de Carvalho19Jose Renato da Silva Junior20Joao Gabriel12Willian AssmannBorech 14Daniel Alves de Lima 99Filipe Claudino 38Gabriel Feliciano 27Gabriel Mesquita 91Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo 30Marco Antonio 10Emaxwell Souza de Lima 77Jose Gervasio dos Santos Neto 88Pedro Lucas 70Sávio 23Vinicius Diniz 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Helio dos AnjosMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaOperario Ferroviario PR
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt22
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
394Số đường chuyền385
-
-
73%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị6
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn1
-
-
27Ném biên29
-
-
7Thử thách8
-
-
19Long pass28
-
-
106Pha tấn công81
-
-
53Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 | 50 | T B T B B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
16 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil