Kết quả Santos vs Ceara, 05h00 ngày 23/10
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202405:00
-
Santos 31Ceara0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.75X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Ceara
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Santos vs Ceara: Diễn biến chính
-
14'Diego Pituca (Assist:Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh)1-0
-
39'Hayner William Monjardim Cordeiro1-0
-
46'Rodrigo Ferreira da Silva
Hayner William Monjardim Cordeiro1-0 -
46'1-0Lucas Rian
Lucas Andres Mugni -
46'1-0Richardson Fernandes dos Santos
Patrick de Lucca -
73'Romulo Otero Vasquez
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh1-0 -
73'Gabriel Brazao1-0
-
73'Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Willian Gomes de Siqueira1-0 -
75'Joao Schmidt Urbano1-0
-
76'Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel1-0 -
79'1-0Facundo Barcelo Viera
Saulo Rodrigues da Silva -
85'1-0Eric
Matheus Bahia -
85'1-0Jorge Recalde
Aylon Darwin Tavella -
85'Tomas Rincon
Diego Pituca1-0
-
Santos vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-3-377Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar32Jair Paula4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil3Hayner William Monjardim Cordeiro37Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh21Diego Pituca5Joao Schmidt Urbano11Guilherme Augusto Vieira dos Santos19Wendel da Silva Costa Wendel27Willian Gomes de Siqueira73Saulo Rodrigues da Silva11Aylon Darwin Tavella16Erick Da Costa Farias8Patrick de Lucca10Lucas Andres Mugni97Lourenco6Rafael Ramos3Joao Pedro4David Ricardo Loiola da Silva79Matheus Bahia94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
25Alison Lopes Ferreira12Diogenes Vinicius da Silva9Julio Cesar Furch15Joao Basso66Ignacio Jesus Laquintana Marsico22Romulo Otero Vasquez88Patrick Bezerra Do Nascimento7Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho8Tomas Rincon29Rodrigo Ferreira da Silva23Sandry Roberto Santos Goes33SouzaFacundo Barcelo Viera 31Eric 14Jean Carlos de Souza Irmer 5Lucas Rian 77Luiz Otavio Anacleto Leandro 13Matheus Felipe 42Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12Rai dos Reis Ramos 2Jorge Recalde 28Richardson Fernandes dos Santos 26Talisson 70Yago Lincoln 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreEduardo Barroca
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Ceara: Số liệu thống kê
-
SantosCeara
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt19
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
299Số đường chuyền469
-
-
69%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn6
-
-
20Ném biên27
-
-
10Thử thách5
-
-
18Long pass23
-
-
88Pha tấn công124
-
-
29Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil