Kết quả SC Paysandu Para vs Ceara, 07h30 ngày 13/07
Kết quả SC Paysandu Para vs Ceara
Đối đầu SC Paysandu Para vs Ceara
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202407:30
-
SC Paysandu Para 32Ceara 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.88U 2.25
0.761
2.15X
3.252
3.25Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Ceara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 15
-
SC Paysandu Para vs Ceara: Diễn biến chính
-
2'Nicolas Godinho Johann (Assist:Juan Ramon Cazares Sevillano)1-0
-
5'Juan Ramon Cazares Sevillano Goal awarded1-0
-
36'1-1Rafael Ramos (Assist:Erick Pulga)
-
40'1-1Saulo Rodrigues da Silva
-
45'1-1Erick Pulga
-
54'Jean Dias1-1
-
64'Kevyn1-1
-
76'1-1Jean Carlos de Souza Irmer
-
86'Valdemir de Oliveira Soares (Assist:Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho)2-1
-
90'Diogo Henrique Sodre2-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Ceara: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaCeara
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
18Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
358Số đường chuyền274
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
6Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn6
-
-
6Thử thách3
-
-
85Pha tấn công81
-
-
36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
2 | Santos | 28 | 14 | 8 | 6 | 41 | 20 | 21 | 50 | H H T T T H |
3 | Sport Club do Recife | 27 | 13 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 46 | T T H T H T |
4 | Mirassol | 28 | 13 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 46 | H T B H B T |
5 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
6 | Vila Nova | 28 | 13 | 6 | 9 | 33 | 36 | -3 | 45 | T B T B T B |
7 | America MG | 28 | 11 | 11 | 6 | 35 | 22 | 13 | 44 | B B T B T T |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 27 | 11 | 6 | 10 | 22 | 21 | 1 | 39 | T H B T B T |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 27 | 7 | 10 | 10 | 24 | 35 | -11 | 31 | T H T B B H |
17 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
18 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
19 | CRB AL | 28 | 6 | 9 | 13 | 24 | 33 | -9 | 27 | B B H B B H |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil