Kết quả SC Paysandu Para vs Guarani SP, 03h00 ngày 15/09
Kết quả SC Paysandu Para vs Guarani SP
Đối đầu SC Paysandu Para vs Guarani SP
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202403:00
-
Guarani SP 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2
0.96U 2
0.901
2.11X
3.152
3.50Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Guarani SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 26
-
SC Paysandu Para vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
21'0-1Douglas Silva Bacelar (Assist:Guilherme Augusto Pacheco)
-
37'0-1Reinaldo
Marlon Douglas De Sales Silva -
46'0-1Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Luan Dias -
46'Jean Dias (Assist:Edílson Jose da Silva Junior)1-1
-
46'Jean Dias
Juan Ramon Cazares Sevillano1-1 -
46'Benjamin Borasi
Yony Alexander Gonzalez Copete1-1 -
54'Kevyn2-1
-
57'2-1Joao Victor
-
67'Valdemir de Oliveira Soares
Esli Garcia2-1 -
72'2-1Lohan do Santos Freire
Gabriel Bispo dos Santos -
72'2-1Marlon Maranhao
Joao Victor -
73'2-1Emerson
-
74'2-1Anderson Leite Morais
Matheus Bueno Batista -
84'Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Nicolas Godinho Johann2-1 -
84'Matheus Trindade
Leandro Vilela Sales Teixeira2-1
-
SC Paysandu Para vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-4-212Diogo Jose Gonçalves da Silva36Kevyn27Lucas Maia3Yeferson Quintana2Edílson Jose da Silva Junior15Esli Garcia10Juan Ramon Cazares Sevillano28Leandro Vilela Sales Teixeira8Joao Vieira11Nicolas Godinho Johann99Yony Alexander Gonzalez Copete19Joao Victor99Caio Henrique da Silva Dantas8Marlon Douglas De Sales Silva33Gabriel Bispo dos Santos18Matheus Bueno Batista10Luan Dias28Guilherme Augusto Pacheco23Douglas Silva Bacelar13Matheus Salustiano Pires6Emerson89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
-
24Benjamin Borasi21Bryan Borges Mascarenhas18Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho22Jean Dias19Diederrick Joel Tagueu Tadjo14Juninho13Matheus Nogueira38Matheus Trindade16Michel Macedo Rocha Machado9Paulo Henrique Pereira Da Silva30Valdemir de Oliveira Soares4WandersonAnderson Leite Morais 5Heitor Rodrigues da Fonseca 2Jefferson Junio da Silva 17Lohan do Santos Freire 39Lucas Adell 12Marlon Maranhao 77Jose Guilherme Guidolin Pegorari 1Pierre Wagner Oliveira dos Santos 47Reinaldo 20Rene Ferreira dos Santos 15Yan Henrique 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaGuarani SP
-
12Phạt góc8
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
398Số đường chuyền344
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn6
-
-
16Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách2
-
-
30Long pass19
-
-
88Pha tấn công71
-
-
62Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil