Kết quả Sport Club do Recife vs Botafogo SP, 05h30 ngày 21/10
Kết quả Sport Club do Recife vs Botafogo SP
Đối đầu Sport Club do Recife vs Botafogo SP
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202405:30
-
Botafogo SP 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.08O 2.25
0.86U 2.25
1.001
1.50X
3.802
6.50Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Botafogo SP
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
Sport Club do Recife vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
21'Fabricio Dominguez (Assist:Gustavo Coutinho)1-0
-
30'Chrystian Barletta (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)2-0
-
41'2-0Wallison Nunes Silva
-
43'2-0Emerson Negueba
-
46'2-0Victor Andrade Santos
Raphael Rodrigues Borges -
46'2-0Douglas Baggio de Oliveira Costa
Carlos Manuel -
55'Christian Ortiz2-0
-
62'2-1Bernardo Schappo (Assist:Douglas Baggio de Oliveira Costa)
-
64'2-1Patrick de Carvalho Brey
Jean Victor Barros -
66'Ze Roberto Assuncao
Gustavo Coutinho2-1 -
66'Wellington Alves da Silva
Chrystian Barletta2-1 -
66'Pedrinho
Christian Ortiz2-1
-
Sport Club do Recife vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-4-221Thiago Couto Wenceslau29Dalbert Henrique15Rafael Thyere de Albuquerque Marques44Chico16Igor Aquino da Silva59Christian Ortiz19Lucas Rafael Araujo Lima8Fabricio Dominguez5Julian Fernandez9Gustavo Coutinho30Chrystian Barletta7Emerson Negueba9Bruno Henrique Marques Torres2Wallison Nunes Silva8Joao Costa11Carlos Manuel10Gustavo Bochecha6Jean Victor Barros5Raphael Rodrigues Borges3Fabio Pizarro Sanches4Bernardo Schappo1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
-
12Alisson Agostinho Cassiano da Silva2Allyson Aires dos Santos20Leonel Di Placido7Fabio Goncalves, Fabinho6Andre76Jordan77Lenny Ivo Lobato Romanelli40Luciano Castan da Silva48Pedro Victor Martins Silva Costa17Pedrinho18Wellington Alves da Silva99Ze Roberto AssuncaoAlexandre Jesus 19Alex Sandro Dos Santos Apolinario 17Brenno Klippel 12Douglas Baggio de Oliveira Costa 20Ericson da Silva 13Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira 18Jonas Gabriel Da Silva Nunes 15Patrick de Carvalho Brey 14Victor Andrade Santos 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeBotafogo SP
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
7Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
351Số đường chuyền234
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn3
-
-
16Ném biên19
-
-
3Thử thách3
-
-
27Long pass8
-
-
91Pha tấn công48
-
-
34Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil