Kết quả Vila Nova vs Gremio Novorizontin, 05h00 ngày 15/05
Kết quả Vila Nova vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Vila Nova vs Gremio Novorizontin
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202405:00
-
Vila Nova 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2
0.82U 2
1.041
2.30X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 5
-
Vila Nova vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
19'Eric Almeida de Melo0-0
-
34'0-0Renato Palm da Silveira
-
57'Igor Henrique Martins Machado0-0
-
68'Danilo Carvalho Barcelos(OW)1-0
-
80'1-1Lucca Borges De Brito
-
90'Alesson Dos Santos Batista2-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Vila NovaGremio Novorizontin
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
374Số đường chuyền319
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
8Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn6
-
-
5Thử thách9
-
-
98Pha tấn công88
-
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
3 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
4 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
5 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
6 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
7 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
8 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
9 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
10 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
11 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil