Kết quả Sport Club do Recife vs ADJG Jaguar, 06h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Pernambucano) 2025 » vòng 5

  • Sport Club do Recife vs ADJG Jaguar: Diễn biến chính

  • 4'
    Lenny Ivo Lobato Romanelli goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
  • 17'
    Goncalo Paciencia goal 
    2-0
  • 18'
    Leonel Di Placido
    2-0
  • 18'
    2-0
    Halef Pitbull
  • 22'
    2-0
  • 28'
    Goncalo Paciencia goal 
    3-0
  • 39'
    3-0
  • 41'
    3-0
  • 45'
    3-0
  • 45'
    3-1
    goal Pedro Maycon
  • BXH VĐQG Brazil (Pernambucano)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sport Club do Recife vs ADJG Jaguar: Số liệu thống kê

  • Sport Club do Recife
    ADJG Jaguar
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santa Cruz PE 6 4 1 1 8 3 5 13 H T T B T T
2 Maguary PE 5 4 0 1 10 3 7 12 T T T B T
3 Nautico (PE) 6 3 1 2 9 7 2 10 H T B T T B
4 Sport Club do Recife 6 2 3 1 8 5 3 9 H H H T T B
5 Reet 6 2 2 2 5 6 -1 8 B T H H B T
6 Central SC 6 1 3 2 3 4 -1 6 H B T B H H
7 Decisao 5 1 2 2 6 9 -3 5 H H B T B
8 ADJG Jaguar 5 1 2 2 6 9 -3 5 H B T H B
9 Afogados da Ingazeira FC 5 0 3 2 3 6 -3 3 H B B H H
10 Petrolina PE 6 0 3 3 2 8 -6 3 H B B H B H