Đối đầu Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista, 03h00 ngày 24/2
Kết quả Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista
Đối đầu Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
Phong độ AA Portuguesa Santista gần đây
Paulista B Brazil 2025: Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista trước đây
-
07/02/2024AA Portuguesa Santista0 - 2Ferroviaria SP0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviaria SP vs AA Portuguesa Santista: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferroviaria SP (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ferroviaria SP (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferroviaria SP thắng
Bại: là số trận Ferroviaria SP thua
Thắng: là số trận Ferroviaria SP thắng
Bại: là số trận Ferroviaria SP thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferroviaria SP và AA Portuguesa Santista trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T B |
2 | Capie Warrero | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 21 | B T B T T T |
3 | XV de Piracicaba | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | T B T H B B |
4 | Taubate | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | H B T B T T |
5 | Gremio Prudente | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | T H T T H B |
6 | Oeste | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 18 | H B H B H T |
7 | Santo Andre | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 16 | T H T H T H |
8 | Juventus SP | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T T H B H H |
9 | CA Votuporanguense SP | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 16 | T H H T B H |
10 | Esporte Clube Sao Jose SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | H B B B T T |
11 | Ituano SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 14 | 2 | 15 | H T H B H H |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | B H H H B T |
13 | Linense(BRA) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B B B |
14 | Sao Bento | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B H T B |
15 | AA Portuguesa Santista | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 9 | B T H B H B |
16 | Rio Claro | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B H H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil