Đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC, 07h30 ngày 24/9
Kết quả Brusque FC vs Amazonas FC
Đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Brusque FC vs Amazonas FC
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC trước đây
-
09/06/2024Amazonas FC2 - 1Brusque FC0 - 0L
-
23/10/2023Brusque FC1 - 2Amazonas FC1 - 1L
-
16/10/2023Amazonas FC0 - 0Brusque FC0 - 0D
-
04/05/2023Brusque FC1 - 0Amazonas FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Brasileiro | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brusque FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Brusque FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brusque FC và Amazonas FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 19 | 21 | 49 | H H H T T T |
3 | Mirassol | 28 | 13 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 46 | H T B H B T |
4 | Vila Nova | 28 | 13 | 6 | 9 | 33 | 36 | -3 | 45 | T B T B T B |
5 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
6 | Ceara | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 35 | 10 | 42 | T H T B B T |
7 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
8 | Coritiba PR | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 27 | 1 | 40 | T B H B T T |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
11 | Goias | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H B T H B |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | Ponte Preta | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 32 | B B H B B T |
14 | Chapecoense SC | 28 | 7 | 10 | 11 | 23 | 29 | -6 | 31 | H H T T B T |
15 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
16 | Botafogo SP | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30 | H T H T B B |
17 | Ituano SP | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | T B T T B B |
18 | CRB AL | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | -9 | 26 | H B B H B B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil