Đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC, 02h00 ngày 14/10
Kết quả Coritiba PR vs Amazonas FC
Đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Coritiba PR vs Amazonas FC
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC trước đây
-
26/06/2024Amazonas FC1 - 0Coritiba PR0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coritiba PR (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Coritiba PR (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coritiba PR thắng
Bại: là số trận Coritiba PR thua
Thắng: là số trận Coritiba PR thắng
Bại: là số trận Coritiba PR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coritiba PR và Amazonas FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 31 | 15 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 54 | T T H T B B |
2 | Santos | 30 | 15 | 8 | 7 | 43 | 23 | 20 | 53 | T T T H T B |
3 | Sport Club do Recife | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 53 | T H T H T T |
4 | Mirassol | 30 | 14 | 8 | 8 | 29 | 21 | 8 | 50 | B H B T H T |
5 | America MG | 31 | 12 | 12 | 7 | 40 | 27 | 13 | 48 | B T T B T H |
6 | Vila Nova | 30 | 13 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 46 | T B T B H B |
7 | Ceara | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 37 | 10 | 45 | B B T T B T |
8 | Avai FC | 31 | 11 | 10 | 10 | 25 | 24 | 1 | 43 | B T B H H H |
9 | Operario Ferroviario PR | 29 | 12 | 6 | 11 | 25 | 24 | 1 | 42 | B T B T B T |
10 | Amazonas FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 26 | 26 | 0 | 42 | T H T B B T |
11 | Goias | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 29 | 10 | 41 | B T H B H T |
12 | Coritiba PR | 30 | 11 | 8 | 11 | 29 | 29 | 0 | 41 | H B T T H B |
13 | SC Paysandu Para | 31 | 8 | 12 | 11 | 31 | 36 | -5 | 36 | T B B T B T |
14 | Ponte Preta | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 40 | -8 | 35 | B T B B T B |
15 | Botafogo SP | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 39 | -11 | 35 | B B H H B T |
16 | Chapecoense SC | 31 | 8 | 10 | 13 | 27 | 34 | -7 | 34 | T B T T B B |
17 | CRB AL | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 36 | -7 | 33 | H B B H T T |
18 | Ituano SP | 30 | 9 | 4 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | T T B B B T |
19 | Brusque FC | 30 | 6 | 12 | 12 | 20 | 33 | -13 | 30 | B T B T B H |
20 | Guarani SP | 30 | 6 | 7 | 17 | 29 | 43 | -14 | 25 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil