Đối đầu Bahia vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 09/12
Kết quả Bahia vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Bahia vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
VĐQG Brazil 2024: Bahia vs Atletico Clube Goianiense
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahia vs Atletico Clube Goianiense trước đây
-
25/07/2024Atletico Clube Goianiense1 - 1Bahia0 - 0D
-
30/11/2021Atletico Clube Goianiense2 - 1Bahia0 - 0L
-
16/08/2021Bahia1 - 2Atletico Clube Goianiense1 - 0L
-
11/01/2021Atletico Clube Goianiense1 - 1Bahia1 - 0D
-
14/09/2020Bahia0 - 1Atletico Clube Goianiense0 - 1L
-
12/09/2017Atletico Clube Goianiense1 - 1Bahia1 - 0D
-
06/06/2017Bahia3 - 0Atletico Clube Goianiense2 - 0W
-
27/11/2016Atletico Clube Goianiense2 - 1Bahia1 - 1L
-
17/08/2016Bahia1 - 1Atletico Clube Goianiense1 - 1D
-
29/11/2015Bahia1 - 0Atletico Clube Goianiense1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bahia vs Atletico Clube Goianiense
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia vs Atletico Clube Goianiense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia vs Atletico Clube Goianiense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 7 | 1 | 3 | 3 |
Hạng 2 Brazil | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahia vs Atletico Clube Goianiense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Bahia (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahia thắng
Bại: là số trận Bahia thua
Thắng: là số trận Bahia thắng
Bại: là số trận Bahia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahia và Atletico Clube Goianiense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 37 | 22 | 10 | 5 | 57 | 28 | 29 | 76 | T H H H T T |
2 | Palmeiras | 37 | 22 | 7 | 8 | 60 | 32 | 28 | 73 | B T T T B T |
3 | Flamengo | 37 | 20 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 69 | T H T H T T |
4 | Internacional RS | 37 | 18 | 11 | 8 | 53 | 33 | 20 | 65 | T T T T B B |
5 | Fortaleza | 37 | 18 | 11 | 8 | 50 | 39 | 11 | 65 | T T H H B B |
6 | Sao Paulo | 37 | 17 | 8 | 12 | 52 | 41 | 11 | 59 | T T H H B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 37 | 13 | 10 | 14 | 42 | 41 | 1 | 49 | B T B H H B |
10 | Vasco da Gama | 37 | 13 | 8 | 16 | 41 | 55 | -14 | 47 | B B B B H T |
11 | Vitoria BA | 37 | 13 | 7 | 17 | 43 | 50 | -7 | 46 | T B T H T H |
12 | Gremio (RS) | 37 | 12 | 9 | 16 | 44 | 47 | -3 | 45 | H B H H T H |
13 | Juventude | 37 | 11 | 12 | 14 | 48 | 58 | -10 | 45 | B T H H T T |
14 | Atletico Mineiro | 37 | 10 | 14 | 13 | 46 | 54 | -8 | 44 | H B H H B B |
15 | Fluminense RJ | 37 | 11 | 10 | 16 | 32 | 39 | -7 | 43 | H B H H H T |
16 | Atletico Paranaense | 37 | 11 | 9 | 17 | 40 | 45 | -5 | 42 | B T T H H B |
17 | Bragantino | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 47 | -8 | 41 | H H H B H T |
18 | Criciuma | 37 | 9 | 11 | 17 | 41 | 56 | -15 | 38 | B B B H B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 37 | 7 | 9 | 21 | 29 | 56 | -27 | 30 | T H B B H T |
20 | Cuiaba | 37 | 6 | 12 | 19 | 28 | 47 | -19 | 30 | H H B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil