Đối đầu Caxias RS vs Avenida RS, 02h30 ngày 25/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2024: Caxias RS vs Avenida RS

  • Giải đấu: Brazil Campeonato Gaucho
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 25/2/2024 02:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Caxias RS vs Avenida RS

- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Brazil Campeonato Gaucho 6 2 2 2
Cúp Gaucho Brazil 2 2 0 0
D4 Brazil 1 0 1 0
Hạng 4 Brazil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Caxias RS (sân nhà) 4 2 2 0
Caxias RS (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caxias RS thắng
Bại: là số trận Caxias RS thua

BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caxias RSAvenida RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 9 7 1 1 16 4 12 22 B T T T T T
2 Gremio (RS) 9 6 2 1 17 6 11 20 T T T H H T
3 Juventude 9 4 3 2 14 6 8 15 B T T H H H
4 Guarany de Bage 9 3 4 2 10 11 -1 13 T H H H T T
5 Brasil de Pelotas 9 2 5 2 8 8 0 11 T T H H B H
6 Sao Jose PoA RS 9 2 5 2 8 10 -2 11 H H H B T H
7 Sao Luiz(RS) 9 1 7 1 8 8 0 10 T B H H H H
8 Caxias RS 9 2 4 3 12 14 -2 10 B B H T B H
9 Novo Hamburgo RS 9 2 3 4 6 11 -5 9 H T B H B B
10 Avenida RS 9 2 2 5 5 8 -3 8 B B B T H B
11 Ypiranga(RS) 9 1 5 3 6 13 -7 8 H B H B H H
12 Santa Cruz RS 9 0 3 6 7 18 -11 3 H B B B H B

Cập nhật: