Đối đầu Avenida RS vs Sao Jose PoA RS, 02h30 ngày 03/3
Kết quả Avenida RS vs Sao Jose PoA RS
Đối đầu Avenida RS vs Sao Jose PoA RS
Phong độ Avenida RS gần đây
Phong độ Sao Jose PoA RS gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Avenida RS vs Sao Jose PoA RS
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avenida RS vs Sao Jose PoA RS trước đây
-
05/03/2023Sao Jose PoA RS2 - 2Avenida RS0 - 1D
-
18/03/2019Avenida RS1 - 3Sao Jose PoA RS0 - 2L
-
15/02/2018Sao Jose PoA RS0 - 0Avenida RS0 - 0D
-
02/02/2015Sao Jose PoA RS2 - 0Avenida RS1 - 0L
-
30/01/2012Sao Jose PoA RS3 - 0Avenida RS0 - 0L
-
22/01/2010Avenida RS1 - 3Sao Jose PoA RS1 - 2L
-
01/10/2019Avenida RS0 - 3Sao Jose PoA RS0 - 1L
-
18/11/2018Avenida RS1 - 0Sao Jose PoA RS0 - 0W
-
16/11/2018Sao Jose PoA RS0 - 0Avenida RS0 - 0D
-
09/01/2019Avenida RS1 - 1Sao Jose PoA RS1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Avenida RS vs Sao Jose PoA RS
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Sao Jose PoA RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Sao Jose PoA RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 6 | 0 | 2 | 4 |
Cúp Gaucho Brazil | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Sao Jose PoA RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avenida RS (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Avenida RS (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avenida RS thắng
Bại: là số trận Avenida RS thua
Thắng: là số trận Avenida RS thắng
Bại: là số trận Avenida RS thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avenida RS và Sao Jose PoA RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 25 | T T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T H H T B |
3 | Guarany de Bage | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 16 | H H H T T T |
4 | Juventude | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H H H B |
5 | Sao Jose PoA RS | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | H H B T H T |
6 | Brasil de Pelotas | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H B H T |
7 | Caxias RS | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H T B H T |
8 | Sao Luiz(RS) | 10 | 1 | 7 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | B H H H H B |
9 | Ypiranga(RS) | 10 | 1 | 6 | 3 | 7 | 14 | -7 | 9 | B H B H H H |
10 | Novo Hamburgo RS | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 9 | T B H B B B |
11 | Avenida RS | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 10 | -5 | 8 | B B T H B B |
12 | Santa Cruz RS | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B B H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil