Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth), 02h00 ngày 21/6
Kết quả Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth)
Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth)
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Phong độ Bahia (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2024: Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth) trước đây
-
30/03/2023Fortaleza (Youth)2 - 1Bahia (Youth)0 - 0W
-
18/06/2022Fortaleza (Youth)3 - 3Bahia (Youth)1 - 3D
-
10/10/2021Fortaleza (Youth)1 - 1Bahia (Youth)1 - 0D
-
12/12/2020Bahia (Youth)0 - 3Fortaleza (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cup U20 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Bahia (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Fortaleza (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortaleza (Youth) và Bahia (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 9 | 15 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 18 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 |
4 | Santos (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 16 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 16 |
6 | Bahia (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 |
7 | Ceara (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 16 |
8 | Gremio (Youth) | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 |
9 | Cuiaba (MT) (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 |
10 | Fortaleza (Youth) | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 |
11 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 23 | -3 | 13 |
12 | Goias (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 |
13 | Fluminense RJ (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 |
14 | RB Bragantino Youth | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 |
15 | America MG (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 |
16 | Atletico GO (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 20 | -9 | 9 |
17 | Corinthians Paulista (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 18 | -13 | 8 |
18 | Botafogo RJ (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 10 | 1 | 1 | 8 | 23 | 36 | -13 | 4 |
20 | Internacional RS U20 | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil