Đối đầu Floresta CE Youth vs Botafogo RJ (Youth), 05h00 ngày 06/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2025: Floresta CE Youth vs Botafogo RJ (Youth)

Lịch sử đối đầu Floresta CE Youth vs Botafogo RJ (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Floresta CE Youth vs Botafogo RJ (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE Youth vs Botafogo RJ (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE Youth vs Botafogo RJ (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp trẻ Brazil 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE Youth vs Botafogo RJ (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Floresta CE Youth (sân nhà) 1 0 0 1
Floresta CE Youth (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floresta CE Youth thắng
Bại: là số trận Floresta CE Youth thua

BXH Vòng Bảng cúp trẻ Sao Paulo mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floresta CE YouthBotafogo RJ (Youth) trên Bảng xếp hạng của cúp trẻ Sao Paulo mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Gremio Osasco Audax Youth 1 1 0 0 3 0 3 3
2 Atletico Paranaense (Youth) 1 1 0 0 2 1 1 3
3 Ferroviaria Youth 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Mazagao AC U20 1 0 0 1 0 3 -3 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Votuporanguense (Youth) 1 1 0 0 2 0 2 3
2 Botafogo RJ (Youth) 1 1 0 0 2 1 1 3
3 Nacional Fast Club Youth 1 0 0 1 1 2 -1 0
4 Floresta CE Youth 1 0 0 1 0 2 -2 0
Cập nhật: