Đối đầu Brasil de Pelotas vs Juventude, 02h30 ngày 25/2
Kết quả Brasil de Pelotas vs Juventude
Đối đầu Brasil de Pelotas vs Juventude
Phong độ Brasil de Pelotas gần đây
Phong độ Juventude gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Brasil de Pelotas vs Juventude
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brasil de Pelotas vs Juventude trước đây
-
12/03/2023Juventude1 - 0Brasil de Pelotas1 - 0L
-
13/03/2022Brasil de Pelotas1 - 0Juventude1 - 0W
-
25/04/2021Juventude2 - 1Brasil de Pelotas2 - 0L
-
27/07/2020Brasil de Pelotas0 - 1Juventude0 - 1L
-
01/02/2019Juventude2 - 2Brasil de Pelotas1 - 0D
-
18/01/2018Brasil de Pelotas3 - 1Juventude1 - 0W
-
13/01/2021Brasil de Pelotas2 - 1Juventude2 - 1W
-
10/10/2020Juventude1 - 2Brasil de Pelotas0 - 2W
-
02/11/2018Juventude0 - 1Brasil de Pelotas0 - 0W
-
14/07/2018Brasil de Pelotas1 - 1Juventude1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Brasil de Pelotas vs Juventude
- Thống kê lịch sử đối đầu Brasil de Pelotas vs Juventude: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brasil de Pelotas vs Juventude: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng 2 Brazil | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brasil de Pelotas vs Juventude: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brasil de Pelotas (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Brasil de Pelotas (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brasil de Pelotas thắng
Bại: là số trận Brasil de Pelotas thua
Thắng: là số trận Brasil de Pelotas thắng
Bại: là số trận Brasil de Pelotas thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brasil de Pelotas và Juventude trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 22 | B T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T T T H H T |
3 | Juventude | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 6 | 8 | 15 | B T T H H H |
4 | Guarany de Bage | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H H H T T |
5 | Brasil de Pelotas | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T T H H B H |
6 | Sao Jose PoA RS | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 10 | -2 | 11 | H H H B T H |
7 | Sao Luiz(RS) | 9 | 1 | 7 | 1 | 8 | 8 | 0 | 10 | T B H H H H |
8 | Caxias RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | B B H T B H |
9 | Novo Hamburgo RS | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | H T B H B B |
10 | Avenida RS | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 | 8 | B B B T H B |
11 | Ypiranga(RS) | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 13 | -7 | 8 | H B H B H H |
12 | Santa Cruz RS | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil