Đối đầu Brusque FC vs Ponte Preta, 07h00 ngày 06/7
Kết quả Brusque FC vs Ponte Preta
Đối đầu Brusque FC vs Ponte Preta
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Brusque FC vs Ponte Preta
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ponte Preta trước đây
-
13/08/2022Brusque FC2 - 1Ponte Preta1 - 0W
-
01/05/2022Ponte Preta2 - 0Brusque FC1 - 0L
-
23/08/2021Ponte Preta3 - 0Brusque FC2 - 0L
-
30/05/2021Brusque FC2 - 1Ponte Preta1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brusque FC vs Ponte Preta
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ponte Preta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ponte Preta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ponte Preta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brusque FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Brusque FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brusque FC và Ponte Preta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | Santos | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 22 | B B B T H T |
3 | America MG | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | B T T B H B |
4 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
5 | Goias | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 10 | 9 | 21 | T B H B B T |
6 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
7 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
8 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
9 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
10 | Mirassol | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B H H |
11 | Gremio Novorizontin | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T B H T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 12 | -2 | 14 | H H T B B B |
17 | CRB AL | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B B H T H |
18 | Brusque FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B T H H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil