Đối đầu Bragantino vs Ceara, 06h00 ngày 01/4
Kết quả Bragantino vs Ceara
Đối đầu Bragantino vs Ceara
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Ceara gần đây
VĐQG Brazil 2025: Bragantino vs Ceara
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bragantino vs Ceara trước đây
-
22/08/2022Bragantino1 - 1Ceara0 - 0D
-
01/05/2022Ceara0 - 1Bragantino0 - 1W
-
18/10/2021Ceara2 - 2Bragantino0 - 1D
-
02/07/2021Bragantino0 - 0Ceara0 - 0D
-
18/01/2021Ceara1 - 2Bragantino0 - 0W
-
20/09/2020Bragantino4 - 2Ceara3 - 1W
-
22/10/2016Ceara2 - 0Bragantino2 - 0L
-
29/06/2016Bragantino1 - 1Ceara1 - 1D
-
11/11/2015Ceara3 - 0Bragantino1 - 0L
-
02/08/2015Bragantino3 - 0Ceara0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bragantino vs Ceara
- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Ceara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Ceara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 6 | 3 | 3 | 0 |
Hạng 2 Brazil | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Ceara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bragantino (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Bragantino (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bragantino thắng
Bại: là số trận Bragantino thua
Thắng: là số trận Bragantino thắng
Bại: là số trận Bragantino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bragantino và Ceara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil