Đối đầu Internacional RS U20 vs Ceara (Youth), 01h00 ngày 01/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Brazil 2024: Internacional RS U20 vs Ceara (Youth)

Lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Ceara (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Internacional RS U20 vs Ceara (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Ceara (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Ceara (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 3 1 2 0
cúp trẻ Sao Paulo 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Ceara (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Internacional RS U20 (sân nhà) 2 1 1 0
Internacional RS U20 (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Internacional RS U20 thắng
Bại: là số trận Internacional RS U20 thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Internacional RS U20Ceara (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 14 10 2 2 32 15 17 32
2 Gremio (Youth) 14 10 1 3 27 16 11 31
3 Atletico Paranaense (Youth) 15 8 3 4 40 25 15 27
4 Cruzeiro (Youth) 15 8 3 4 32 21 11 27
5 Fortaleza (Youth) 15 8 3 4 21 13 8 27
6 CR Flamengo (RJ) (Youth) 14 8 1 5 22 18 4 25
7 Goias (Youth) 15 7 3 5 27 25 2 24
8 Ceara (Youth) 15 7 2 6 27 28 -1 23
9 Santos (Youth) 15 6 3 6 28 26 2 21
10 Fluminense RJ (Youth) 15 6 3 6 17 21 -4 21
11 Cuiaba (MT) (Youth) 15 5 5 5 24 23 1 20
12 Bahia (Youth) 14 6 2 6 21 21 0 20
13 America MG (Youth) 15 5 4 6 16 15 1 19
14 RB Bragantino Youth 15 3 6 6 18 20 -2 15
15 Sao Paulo (Youth) 15 4 3 8 36 43 -7 15
16 Atletico Mineiro Youth 15 3 6 6 25 37 -12 15
17 Corinthians Paulista (Youth) 15 4 3 8 18 32 -14 15
18 Atletico GO (Youth) 15 3 3 9 18 32 -14 12
19 Botafogo RJ (Youth) 14 2 5 7 18 27 -9 11
20 Internacional RS U20 14 3 1 10 16 25 -9 10
Cập nhật: