Đối đầu Ituano SP vs Chapecoense SC, 03h00 ngày 11/8
Kết quả Ituano SP vs Chapecoense SC
Đối đầu Ituano SP vs Chapecoense SC
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Ituano SP vs Chapecoense SC
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ituano SP vs Chapecoense SC trước đây
-
21/04/2024Chapecoense SC3 - 1Ituano SP1 - 0L
-
18/11/2023Ituano SP0 - 0Chapecoense SC0 - 0D
-
19/07/2023Chapecoense SC1 - 0Ituano SP0 - 0L
-
24/07/2022Ituano SP1 - 0Chapecoense SC1 - 0W
-
10/04/2022Chapecoense SC1 - 1Ituano SP0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ituano SP vs Chapecoense SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Chapecoense SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Chapecoense SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Chapecoense SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ituano SP (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ituano SP (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ituano SP thắng
Bại: là số trận Ituano SP thua
Thắng: là số trận Ituano SP thắng
Bại: là số trận Ituano SP thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ituano SP và Chapecoense SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 14 | 16 | 34 | T T H T H H |
2 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 6 | 4 | 22 | 17 | 5 | 33 | T H T H T T |
3 | Mirassol | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 32 | T B T H T T |
4 | America MG | 19 | 7 | 9 | 3 | 23 | 16 | 7 | 30 | T H H H H H |
5 | Vila Nova | 19 | 8 | 6 | 5 | 22 | 21 | 1 | 30 | T T H B H H |
6 | Ceara | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 24 | 7 | 29 | B B T T H T |
7 | Sport Club do Recife | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | H T H H T H |
8 | Operario Ferroviario PR | 18 | 8 | 5 | 5 | 13 | 10 | 3 | 29 | H B T H B T |
9 | Ponte Preta | 19 | 7 | 5 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B T B T |
10 | Goias | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 19 | 6 | 25 | T B B T H B |
11 | Avai FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 25 | B B B H H B |
12 | CRB AL | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24 | T T T H H B |
13 | SC Paysandu Para | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 22 | 0 | 24 | H T T B B H |
14 | Amazonas FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 17 | -2 | 24 | H B T H H T |
15 | Coritiba PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 16 | 19 | -3 | 23 | H B B B T B |
16 | Botafogo SP | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | B B H B H T |
17 | Chapecoense SC | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 18 | -4 | 19 | T H B H B B |
18 | Brusque FC | 19 | 3 | 10 | 6 | 14 | 22 | -8 | 19 | H H H T B H |
19 | Ituano SP | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 36 | -17 | 13 | T B B H H B |
20 | Guarani SP | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 31 | -15 | 11 | B H B H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil